Bản dịch của từ Pivoting trong tiếng Việt

Pivoting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pivoting (Verb)

pˈɪvətɪŋ
pˈɪvətɪŋ
01

Để xoay hoặc xoay trên một điểm.

To turn or rotate on a point.

Ví dụ

The community is pivoting towards sustainable practices for better living.

Cộng đồng đang chuyển hướng sang các phương pháp bền vững để sống tốt hơn.

They are not pivoting away from traditional values in their discussions.

Họ không chuyển hướng khỏi các giá trị truyền thống trong các cuộc thảo luận.

Is the city pivoting towards more inclusive social policies this year?

Thành phố có đang chuyển hướng sang các chính sách xã hội bao trùm hơn trong năm nay không?

Dạng động từ của Pivoting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pivot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pivoted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pivoted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pivots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pivoting

Pivoting (Noun)

pˈɪvətɪŋ
pˈɪvətɪŋ
01

Hành động quay quanh một trục.

The action of revolving around an axis.

Ví dụ

People are pivoting their opinions on climate change after recent events.

Mọi người đang thay đổi ý kiến về biến đổi khí hậu sau các sự kiện gần đây.

Many do not see pivoting as a solution to social issues.

Nhiều người không coi việc thay đổi hướng đi là giải pháp cho các vấn đề xã hội.

Is pivoting in social policies necessary for community development?

Việc thay đổi hướng đi trong chính sách xã hội có cần thiết cho sự phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pivoting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Upon reaching a length of twelve to fifteen centimetres, the salmon undergoes a transformation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] In the realm of academic and examination success, schools play a role in imparting essential knowledge and skills [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] This approach also prevents premature specialization, allowing teenagers to discover and explore their interests thoroughly before making career decisions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] For instance, during the 2019 COVID-19 pandemic in Vietnam, private hospitals played a role in helping state-run facilities cope with the surging number of patients [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023

Idiom with Pivoting

Không có idiom phù hợp