Bản dịch của từ Pivoting trong tiếng Việt
Pivoting

Pivoting (Verb)
The community is pivoting towards sustainable practices for better living.
Cộng đồng đang chuyển hướng sang các phương pháp bền vững để sống tốt hơn.
They are not pivoting away from traditional values in their discussions.
Họ không chuyển hướng khỏi các giá trị truyền thống trong các cuộc thảo luận.
Is the city pivoting towards more inclusive social policies this year?
Thành phố có đang chuyển hướng sang các chính sách xã hội bao trùm hơn trong năm nay không?
Dạng động từ của Pivoting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pivot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pivoted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pivoted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pivots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pivoting |
Pivoting (Noun)
People are pivoting their opinions on climate change after recent events.
Mọi người đang thay đổi ý kiến về biến đổi khí hậu sau các sự kiện gần đây.
Many do not see pivoting as a solution to social issues.
Nhiều người không coi việc thay đổi hướng đi là giải pháp cho các vấn đề xã hội.
Is pivoting in social policies necessary for community development?
Việc thay đổi hướng đi trong chính sách xã hội có cần thiết cho sự phát triển cộng đồng không?
Họ từ
Thuật ngữ "pivoting" được sử dụng để chỉ hành động thay đổi hướng đi, chiến lược hoặc tư duy trong một tình huống nhất định. Trong lĩnh vực kinh doanh và khởi nghiệp, "pivoting" thường ám chỉ việc điều chỉnh mô hình kinh doanh dựa trên phản hồi của thị trường để cải thiện hiệu suất. Từ "pivoting" không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính linh hoạt hơn trong môi trường kinh doanh.
Từ "pivoting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pivottare", có nghĩa là "quay quanh một trục". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã phát triển thành "pivot", chỉ điểm tựa cho sự quay. Qua thời gian, "pivoting" đã chuyển sang ngữ cảnh hiện đại, thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ thông tin để chỉ hành động thay đổi hướng đi hoặc chiến lược nhằm thích ứng với hoàn cảnh mới. Sự kết nối này nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng điều chỉnh trong quy trình quyết định.
Từ "pivoting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh và công nghệ, với ý nghĩa chỉ hành động thay đổi hướng đi hoặc chiến lược. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả sự thay đổi trong kế hoạch, quyết định hay phương pháp tiếp cận trong các lĩnh vực như khởi nghiệp, quản lý dự án hoặc phát triển sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



