Bản dịch của từ Pizzaiolo trong tiếng Việt

Pizzaiolo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pizzaiolo (Noun)

pitsiˈɑloʊ
pitsiˈɑloʊ
01

Một người làm bánh pizza chuyên nghiệp, thường là người làm bánh pizza theo phong cách neapolitan truyền thống.

A professional pizza maker typically one who makes pizzas in the traditional neapolitan style.

Ví dụ

Giovanni is a famous pizzaiolo in Naples, known for his Margherita pizza.

Giovanni là một pizzaiolo nổi tiếng ở Naples, nổi tiếng với pizza Margherita.

Many people do not appreciate the skill of a good pizzaiolo.

Nhiều người không đánh giá cao kỹ năng của một pizzaiolo giỏi.

Is the pizzaiolo at your favorite restaurant from Naples?

Pizzaiolo ở nhà hàng yêu thích của bạn có đến từ Naples không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pizzaiolo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pizzaiolo

Không có idiom phù hợp