Bản dịch của từ Pizzaiolo trong tiếng Việt
Pizzaiolo

Pizzaiolo (Noun)
Một người làm bánh pizza chuyên nghiệp, thường là người làm bánh pizza theo phong cách neapolitan truyền thống.
A professional pizza maker typically one who makes pizzas in the traditional neapolitan style.
Giovanni is a famous pizzaiolo in Naples, known for his Margherita pizza.
Giovanni là một pizzaiolo nổi tiếng ở Naples, nổi tiếng với pizza Margherita.
Many people do not appreciate the skill of a good pizzaiolo.
Nhiều người không đánh giá cao kỹ năng của một pizzaiolo giỏi.
Is the pizzaiolo at your favorite restaurant from Naples?
Pizzaiolo ở nhà hàng yêu thích của bạn có đến từ Naples không?
Từ "pizzaiolo" có nguồn gốc từ tiếng Ý, chỉ người làm pizza chuyên nghiệp. Trong ngữ cảnh ẩm thực, pizzaiolo không chỉ đơn thuần là một người nấu ăn mà còn là nghệ nhân trong việc tạo ra pizza, bao gồm việc nhào bột, chọn nguyên liệu và nướng pizza ở nhiệt độ cao. Từ này thường không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh, nó ít gặp hơn và thường xuất hiện trong các nhà hàng Ý.
Từ "pizzaiolo" có nguồn gốc từ tiếng Ý, được hình thành từ danh từ "pizza" và hậu tố "-aio", chỉ những người thực hiện một công việc nào đó. "Pizza" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pinsa", có nghĩa là "bánh tròn nướng". Lịch sử của từ này gắn liền với nghề làm bánh pizza, đặc trưng của ẩm thực Ý. Ngày nay, "pizzaiolo" dùng để chỉ những người thợ làm pizza chuyên nghiệp, phản ánh sự chuyên môn hóa trong lĩnh vực ẩm thực.
Từ "pizzaiolo" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể được sử dụng khi mô tả nghề nghiệp hoặc trong các bài luận liên quan đến ẩm thực. Ngoài ra, "pizzaiolo" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ngành nghề ẩm thực, đặc biệt là trong bối cảnh chế biến pizza và ẩm thực Ý, thể hiện sự chuyên môn và kỹ năng trong nấu ăn.