Bản dịch của từ Placating trong tiếng Việt
Placating

Placating (Verb)
She tried placating her upset friend with a sincere apology.
Cô ấy cố gắng làm dịu người bạn tức giận bằng lời xin lỗi chân thành.
He avoided placating the angry customer, leading to a negative review.
Anh ấy tránh việc làm dịu khách hàng tức giận, dẫn đến đánh giá tiêu cực.
Did you succeed in placating your boss after the misunderstanding?
Bạn đã thành công trong việc làm dịu sếp sau sự hiểu lầm chưa?
Dạng động từ của Placating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Placate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Placated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Placated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Placates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Placating |
Placating (Adjective)
His placating smile calmed the angry customer quickly.
Nụ cười dỗ dành của anh ấy đã làm dịu khách hàng tức giận nhanh chóng.
Ignoring their placating gestures, she continued to voice her concerns.
Bỏ qua những cử chỉ dỗ dành của họ, cô tiếp tục bày tỏ lo lắng của mình.
Was the placating tone of his response effective in resolving the conflict?
Tone dỗ dành của câu trả lời của anh ấy có hiệu quả trong giải quyết xung đột không?
Họ từ
Từ "placating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "placate", mang nghĩa làm dịu hoặc xoa dịu sự tức giận, lo lắng của người khác. Trong tiếng Anh, "placating" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, một số từ giống nghĩa có thể được ưa chuộng hơn trong từng biến thể, như "soothing" ở tiếng Anh Anh và "calming" trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và thói quen sử dụng từ của người bản xứ.
Từ "placating" xuất phát từ động từ tiếng La tinh "placare", có nghĩa là làm dịu hoặc xoa dịu. Giai đoạn phát triển của từ này trong tiếng Anh diễn ra vào đầu thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ hành động làm dịu sự tức giận hoặc lo âu. Kết hợp với nghĩa gốc, "placating" hiện nay thể hiện sự nỗ lực trong việc xoa dịu cảm xúc tiêu cực, thường được dùng trong các bối cảnh giao tiếp và tâm lý.
Từ "placating" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động làm dịu căng thẳng hoặc xoa dịu mâu thuẫn, thường trong các cuộc thảo luận hoặc đàm phán. Ý nghĩa của nó liên quan đến việc khôi phục hòa bình và sự hài lòng giữa các bên khác nhau, đặc biệt trong các tình huống xung đột hoặc bất đồng quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp