Bản dịch của từ Placatingly trong tiếng Việt
Placatingly

Placatingly (Adverb)
She spoke placatingly to resolve the argument at the meeting.
Cô ấy nói một cách hòa nhã để giải quyết tranh cãi trong cuộc họp.
He did not respond placatingly to her complaints about the event.
Anh ấy không phản hồi một cách hòa nhã với những phàn nàn của cô ấy về sự kiện.
Did the manager speak placatingly during the conflict resolution process?
Giám đốc có nói một cách hòa nhã trong quá trình giải quyết xung đột không?
Họ từ
Từ "placatingly" là trạng từ diễn tả hành động hoặc cách nói nhằm làm dịu đi sự tức giận, lo lắng hoặc bất mãn của một người. Trong ngữ cảnh sử dụng, "placatingly" thường xuất hiện trong các tình huống mà người nói muốn hòa giải hoặc làm cho người nghe cảm thấy thoải mái hơn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này, nhưng ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất và cách thức sử dụng.
Từ "placatingly" xuất phát từ động từ "placate", có nguồn gốc từ tiếng Latin "placare", nghĩa là "làm dịu" hoặc "xoa dịu". Từ này đã được hình thành vào khoảng thế kỷ 15 với ý nghĩa chỉ hành động làm cho ai đó bớt giận hoặc bực bội. Ngày nay, "placatingly" thường được sử dụng để miêu tả cách ứng xử một cách an ủi, hòa nhã nhằm làm giảm bớt căng thẳng trong giao tiếp, phản ánh tính chất làm dịu mà nguyên gốc từ Latin đã biểu đạt.
Từ "placatingly" ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, với tần suất thấp trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc văn chương khi diễn tả hành động nhằm làm dịu, xoa dịu tức giận hoặc lo lắng của ai đó. Ngoài ra, từ này có thể được dùng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là khi nói về hành động của một cá nhân trong vai trò môi giới hay trung gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp