Bản dịch của từ Plaice trong tiếng Việt
Plaice

Plaice (Noun)
She ordered a plaice dish at the seafood restaurant.
Cô ấy đặt một món cá bơn tại nhà hàng hải sản.
The fisherman caught a large plaice during his fishing trip.
Ngư dân bắt được một con cá bơn lớn trong chuyến đi câu cá của anh ấy.
The market was selling fresh plaice fillets at a discount.
Chợ đang bán các miếng cá bơn tươi ngon với giảm giá.
Dạng danh từ của Plaice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plaice | Plaice |
Họ từ
Plaice, hay còn gọi là cá bơn, là một loại cá thuộc họ Pleuronectidae, chủ yếu sống ở vùng biển châu Âu. Loại cá này có hình dạng tương đối phẳng và cả hai bên thân đều màu nâu nhạt, giúp nó nguỵ trang trong môi trường đáy biển. Trong tiếng Anh, từ "plaice" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, tại Anh, nó phổ biến hơn trong ẩm thực và thương mại hải sản, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này ít được biết đến hơn trong các món ăn hải sản.
Từ "plaice" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "plaice" và trước đó là từ Latinh "plax, placis", nghĩa là "mỏng" hay "bằng phẳng". Từ này được dùng để chỉ một loại cá nằm trong họ cá bơn, nổi bật với hình dạng dẹt và màu sắc che giấu. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua hình dạng đặc trưng của loài cá này, đồng thời phản ánh sự phát triển từ ngữ trong ngữ cảnh thủy sản.
Từ "plaice" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó là tên một loại cá trong ngành ẩm thực và không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong các bài viết về ẩm thực, sinh học biển hoặc dinh dưỡng, từ này có thể được sử dụng để mô tả đặc điểm sinh học hoặc giá trị dinh dưỡng của loại cá này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp