Bản dịch của từ Flounder trong tiếng Việt
Flounder
Flounder (Noun)
The flounder swims near the shore in shallow coastal waters.
Cá bơn bơi gần bờ trong vùng nước ven biển nông.
Flounder do not live in deep ocean waters or rivers.
Cá bơn không sống trong vùng nước đại dương sâu hoặc sông.
Have you ever caught a flounder at the beach?
Bạn đã bao giờ bắt được cá bơn ở bãi biển chưa?
Dạng danh từ của Flounder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flounder | Flounders |
Flounder (Verb)
Many people flounder when trying to express their opinions in debates.
Nhiều người gặp khó khăn khi cố gắng diễn đạt ý kiến trong các cuộc tranh luận.
She does not flounder during discussions about social issues at school.
Cô ấy không gặp khó khăn trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội ở trường.
Do you often flounder when discussing sensitive topics with friends?
Bạn có thường gặp khó khăn khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm với bạn bè không?
Dạng động từ của Flounder (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flounder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Floundered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Floundered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flounders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Floundering |
Họ từ
Từ "flounder" trong tiếng Anh có nghĩa là vật lộn, gặp khó khăn trong việc tiến triển, hay di chuyển một cách khó nhọc. Trong ngữ cảnh sinh học, "flounder" cũng chỉ về một loại cá phẳng thuộc họ Pleuronectidae, phổ biến trong ẩm thực. Trong tiếng Anh Anh, từ “flounder” thường được sử dụng để chỉ hành động vật lộn theo nghĩa bóng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về nghĩa đen của việc di chuyển kém hiệu quả.
Từ "flounder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flundra", xuất phát từ gốc Đức cổ "flundra", có nghĩa là cá bơn. Từ này liên quan đến hình thức và hành vi của loài cá này, thường sống gần đáy biển. Ngày nay, "flounder" được sử dụng để chỉ hành động mất phương hướng, lúng túng hoặc gặp khó khăn trong việc tiến triển, phản ánh trạng thái không chắc chắn của cả cá và con người trong những tình huống khó khăn.
Từ "flounder" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi nó có thể được ứng dụng để mô tả tình trạng lúng túng hoặc khó khăn trong việc làm rõ vấn đề. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "flounder" thường được sử dụng để chỉ những người đang gặp trở ngại trong việc đưa ra quyết định hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, thể hiện sự thiếu tự tin hoặc không chắc chắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp