Bản dịch của từ Plain clothes trong tiếng Việt

Plain clothes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plain clothes (Noun)

01

Quần áo thông thường chứ không phải đồng phục, đặc biệt là khi cảnh sát mặc.

Ordinary clothes rather than uniform especially when worn by police officers.

Ví dụ

The police officer wore plain clothes to blend in with the crowd.

Cảnh sát mặc quần áo bình thường để hòa mình vào đám đông.

It's important for detectives to dress in plain clothes during investigations.

Quan trọng khi điều tra mà thám tử mặc đồ bình thường.

Did the undercover agent wear plain clothes to avoid suspicion?

Người đặc vụ ngầm mặc quần áo bình thường để tránh sự nghi ngờ?

The detective wore plain clothes to blend in with the crowd.

Thám tử mặc đồ bình thường để hòa mình vào đám đông.

Police officers don't wear plain clothes during official events.

Cảnh sát không mặc đồ bình thường trong các sự kiện chính thức.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plain clothes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plain clothes

Không có idiom phù hợp