Bản dịch của từ Plain clothes trong tiếng Việt
Plain clothes
Plain clothes (Noun)
The police officer wore plain clothes to blend in with the crowd.
Cảnh sát mặc quần áo bình thường để hòa mình vào đám đông.
It's important for detectives to dress in plain clothes during investigations.
Quan trọng khi điều tra mà thám tử mặc đồ bình thường.
Did the undercover agent wear plain clothes to avoid suspicion?
Người đặc vụ ngầm mặc quần áo bình thường để tránh sự nghi ngờ?
The detective wore plain clothes to blend in with the crowd.
Thám tử mặc đồ bình thường để hòa mình vào đám đông.
Police officers don't wear plain clothes during official events.
Cảnh sát không mặc đồ bình thường trong các sự kiện chính thức.
"Plain clothes" là một thuật ngữ chỉ trang phục bình thường, không có đặc điểm gì nổi bật, thường được sử dụng để chỉ những người mặc trang phục thông thường thay vì đồng phục hoặc áo khoác đặc quyền. Thuật ngữ này phổ biến trong ngữ cảnh của các nhân viên cảnh sát hoạt động bí mật. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "plainclothes" có cách viết và ý nghĩa tương tự, nhưng trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các báo cáo chính thức về lực lượng thi hành án.
Cụm từ "plain clothes" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "plain" được bắt nguồn từ tiếng Latinh "planus", có nghĩa là "thẳng, đơn giản", và "clothes" xuất phát từ tiếng Latinh "clāudere", có nghĩa là "bao bọc". Cụm từ này được sử dụng để chỉ trang phục không đồng phục, thường được mặc bởi các sĩ quan cảnh sát khi làm nhiệm vụ. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự bình dị và không nổi bật của trang phục, tạo điều kiện cho những hoạt động bí mật hoặc giám sát.
Thuật ngữ "plain clothes" đề cập đến trang phục bình thường, không đồng phục, thường được sử dụng để chỉ các sĩ quan cảnh sát làm nhiệm vụ giám sát hoặc điều tra. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về an ninh hoặc các hoạt động điều tra. Trong ngữ cảnh xã hội, "plain clothes" thường được sử dụng trong các tình huống như hội thảo an ninh, podcast pháp lý hoặc phim truyền hình liên quan đến tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp