Bản dịch của từ Plainclothes trong tiếng Việt
Plainclothes

Plainclothes (Noun)
The plainclothes officer caught the thief in the crowded market yesterday.
Cảnh sát mặc thường phục đã bắt kẻ trộm ở chợ đông người hôm qua.
The plainclothes officers did not reveal their identities during the event.
Các sĩ quan mặc thường phục không tiết lộ danh tính trong sự kiện.
Are the plainclothes police effective in preventing crime in neighborhoods?
Cảnh sát mặc thường phục có hiệu quả trong việc ngăn chặn tội phạm ở khu phố không?
Plainclothes (Adjective)
The plainclothes officers monitored the crowd during the protest last week.
Các sĩ quan thường phục đã theo dõi đám đông trong cuộc biểu tình tuần trước.
The plainclothes detectives did not reveal their identities at the event.
Các thám tử thường phục đã không tiết lộ danh tính của họ tại sự kiện.
Are the plainclothes police effective in preventing crime in neighborhoods?
Cảnh sát thường phục có hiệu quả trong việc ngăn chặn tội phạm ở khu phố không?
Từ "plainclothes" là một tính từ dùng để mô tả trạng thái của cảnh sát hoặc nhân viên an ninh khi không mặc đồng phục chính thức, mà thay vào đó là trang phục bình thường để không bị nhận diện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể sử dụng "civilian clothes" như một cách biểu đạt tương tự. "Plainclothes" thường gắn liền với những hoạt động điều tra bí mật.
Từ "plainclothes" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "plain" nghĩa là "trơn, không hoa văn", và "clothes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clābēs" có nghĩa là "vật may mặc". Xuất hiện vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người mặc trang phục bình thường, không quân phục, đặc biệt là trong bối cảnh cảnh sát hoặc điều tra. Sự phát triển này phản ánh sự phân biệt giữa hình ảnh công khai và hoạt động lén lút, giữ vai trò quan trọng trong việc thực thi pháp luật.
Từ "plainclothes" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong bối cảnh pháp lý, điều tra hình sự hoặc tài liệu về an ninh. Trong các tình huống thường gặp, "plainclothes" được sử dụng để mô tả cảnh sát hay nhân viên an ninh không mặc đồng phục, nhằm thực hiện nhiệm vụ một cách bí mật hoặc không gây chú ý.