Bản dịch của từ Plainclothes trong tiếng Việt

Plainclothes

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plainclothes (Noun)

plˈeɪnklˈoʊz
plˈeɪnklˈoʊz
01

Quần áo bình thường, không phải đồng phục, được cảnh sát hoặc quan chức khác mặc khi làm việc.

Ordinary clothes not a uniform worn by police officers or other officials when they are working.

Ví dụ

The plainclothes officer caught the thief in the crowded market yesterday.

Cảnh sát mặc thường phục đã bắt kẻ trộm ở chợ đông người hôm qua.

The plainclothes officers did not reveal their identities during the event.

Các sĩ quan mặc thường phục không tiết lộ danh tính trong sự kiện.

Are the plainclothes police effective in preventing crime in neighborhoods?

Cảnh sát mặc thường phục có hiệu quả trong việc ngăn chặn tội phạm ở khu phố không?

Plainclothes (Adjective)

01

Mặc quần áo bình thường, không phải đồng phục.

Wearing ordinary clothes not a uniform.

Ví dụ

The plainclothes officers monitored the crowd during the protest last week.

Các sĩ quan thường phục đã theo dõi đám đông trong cuộc biểu tình tuần trước.

The plainclothes detectives did not reveal their identities at the event.

Các thám tử thường phục đã không tiết lộ danh tính của họ tại sự kiện.

Are the plainclothes police effective in preventing crime in neighborhoods?

Cảnh sát thường phục có hiệu quả trong việc ngăn chặn tội phạm ở khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plainclothes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plainclothes

Không có idiom phù hợp