Bản dịch của từ Plained trong tiếng Việt
Plained

Plained (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của plain.
Simple past and past participle of plain.
She plained her thoughts clearly during the community meeting last week.
Cô ấy đã trình bày rõ ràng suy nghĩ của mình trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
He did not plained his ideas about social change effectively.
Anh ấy đã không trình bày ý tưởng của mình về thay đổi xã hội một cách hiệu quả.
Did they plained their concerns during the public discussion yesterday?
Họ đã trình bày mối quan tâm của mình trong cuộc thảo luận công khai hôm qua chưa?
Họ từ
Từ "plained" là dạng quá khứ của động từ "plain", có nghĩa chỉ sự thể hiện, phơi bày hoặc trưng bày điều gì đó một cách rõ ràng hoặc nổi bật. Trong tiếng Anh, "plained" thường không được sử dụng phổ biến như một từ riêng biệt mà thường xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt khác như "having been plained". Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và cách phát âm, nhưng cách sử dụng vẫn cần phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.