Bản dịch của từ Planeshear trong tiếng Việt
Planeshear
Planeshear (Noun)
The planeshear on the ship was made of oak wood.
Mặt phẳng của con tàu được làm bằng gỗ sồi.
The planeshear does not protect the ship from waves.
Mặt phẳng không bảo vệ con tàu khỏi sóng.
What material is used for the planeshear on the vessel?
Vật liệu nào được sử dụng cho mặt phẳng trên tàu?
Từ "planeshear" thuật ngữ trong ngành hàng không và kỹ thuật, chỉ hiện tượng biến dạng của một bề mặt do lực tác động không đồng đều, chủ yếu liên quan đến áp suất không khí tác động lên bề mặt cánh máy bay trong quá trình bay. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Sử dụng phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật và nghiên cứu về khí động lực học.
Từ "planeshear" có nguồn gốc từ hai phần: "plane" (mặt phẳng) và "shear" (cắt). "Plane" xuất phát từ tiếng Latinh "planus", có nghĩa là bằng phẳng, trong khi "shear" bắt nguồn từ "scindere", nghĩa là cắt rời. Từ này được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và cơ học để chỉ hiện tượng cắt trong mặt phẳng, phản ánh sự tương tác giữa các lực trong không gian. Sự kết hợp này nhấn mạnh tầm quan trọng của hình học trong các ứng dụng kỹ thuật hiện đại.
Từ "planeshear" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất kỹ thuật của nó, chủ yếu liên quan đến ngành công nghiệp hàng không và kỹ thuật cơ khí. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích lực tác động lên các bề mặt phẳng hoặc trong thiết kế cấu trúc. Các ứng dụng phổ biến của "planeshear" bao gồm nghiên cứu về mối quan hệ giữa thiết kế và khả năng chịu lực của vật liệu.