Bản dịch của từ Planogram trong tiếng Việt
Planogram

Planogram (Noun)
The store used a planogram to arrange products efficiently on shelves.
Cửa hàng sử dụng một planogram để sắp xếp sản phẩm hiệu quả trên kệ.
They did not follow the planogram during the recent store layout change.
Họ đã không theo planogram trong sự thay đổi bố trí cửa hàng gần đây.
Did the manager create a new planogram for the holiday season?
Quản lý đã tạo một planogram mới cho mùa lễ hội chưa?
Planogram là một sơ đồ hoặc bản thiết kế thể hiện cách bố trí sản phẩm trên kệ hàng trong các cửa hàng bán lẻ. Mục đích chính của planogram là tối ưu hóa không gian lưu trữ, tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm và tăng doanh số. Khái niệm này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, mặc dù từ này thường được sử dụng phổ biến trong ngành bán lẻ.
Từ "planogram" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "plano" có nghĩa là "mặt phẳng" và "gram" xuất phát từ "gramma" có nghĩa là "viết" hay "hình ảnh". Khái niệm này xuất hiện trong ngành bán lẻ vào cuối thế kỷ 20, nhằm chỉ một sơ đồ trực quan thể hiện cách bố trí sản phẩm trên kệ. Do đó, ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến việc tối ưu hóa không gian bán hàng và thu hút sự chú ý của khách hàng.
Từ "planogram" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại hoặc tiếp thị, nơi cần thiết để bố trí sản phẩm hiệu quả trong cửa hàng. Tại các khóa học liên quan đến quản lý bán lẻ, từ này thường gặp khi thảo luận về chiến lược trưng bày hàng hóa. Việc hiểu rõ kế hoạch này có thể hỗ trợ tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và doanh thu bán hàng.