Bản dịch của từ Plant and equipment trong tiếng Việt
Plant and equipment

Plant and equipment (Noun)
Nhà máy, xưởng, đặc biệt là trong ngành cơ khí nhẹ.
A factory or workshop especially in the light engineering industry.
The new plant and equipment increased production at John's factory significantly.
Nhà máy và thiết bị mới đã tăng sản xuất tại nhà máy của John.
The plant and equipment are not sufficient for the growing demand.
Nhà máy và thiết bị không đủ cho nhu cầu ngày càng tăng.
Is the plant and equipment ready for the upcoming social project?
Nhà máy và thiết bị đã sẵn sàng cho dự án xã hội sắp tới chưa?
"Plant and equipment" là một thuật ngữ trong lĩnh vực kế toán và quản lý tài chính, chỉ những tài sản cố định mà doanh nghiệp sử dụng để sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi hơn trong bối cảnh công nghiệp, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến các quy chuẩn về an toàn lao động hơn. Sự khác biệt có thể nằm ở cách trình bày, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các thuật ngữ cụ thể hơn trong báo cáo tài chính.
Thuật ngữ "plant and equipment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "plant" (có nguồn từ "planta", nghĩa là cây, sự phát triển) ám chỉ cơ sở vật chất và tài sản cần thiết cho sản xuất. "Equipment" xuất phát từ "equipare", có nghĩa là trang bị hoặc cung cấp thiết bị. Hai thành phần này phản ánh vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp và sản xuất, nơi mà cơ sở vật chất và thiết bị là yếu tố tối cần thiết để vận hành hiệu quả. Sự kết hợp này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa tài sản vật chất và quy trình sản xuất hiện đại.
Cụm từ "plant and equipment" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading liên quan đến chủ đề kinh tế, quản lý và sản xuất. Trong môi trường học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ dụng cụ, máy móc và cơ sở vật chất cần thiết cho sản xuất hoặc dịch vụ. Ngoài ra, thuật ngữ này còn xuất hiện trong tài liệu liên quan đến kế toán, báo cáo tài chính và phân tích chi phí, thể hiện vai trò quan trọng trong quản lý doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp