Bản dịch của từ Plantigrade trong tiếng Việt

Plantigrade

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plantigrade (Adjective)

plˈæntɪgɹeɪd
plˈæntɪgɹeɪd
01

(của động vật có vú) đi bằng lòng bàn chân, giống như người hoặc gấu.

Of a mammal walking on the soles of the feet like a human or a bear.

Ví dụ

Plantigrade animals include humans and bears.

Động vật chân thảo bao gồm con người và gấu.

Not all mammals are plantigrade; some walk on their toes.

Không phải tất cả động vật có chân thảo; một số đi bằng ngón chân của chúng.

Are humans and bears examples of plantigrade mammals?

Con người và gấu có phải là ví dụ về động vật chân thảo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plantigrade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plantigrade

Không có idiom phù hợp