Bản dịch của từ Plate tectonics trong tiếng Việt

Plate tectonics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plate tectonics (Noun)

plˈeɪt tɛktˈɑnɨks
plˈeɪt tɛktˈɑnɨks
01

Lý thuyết giải thích cấu tạo của vỏ trái đất thông qua sự chuyển động của các mảng lớn.

The theory explaining the structure of the earths crust through the movement of large plates.

Ví dụ

Plate tectonics explains many social changes in coastal communities like Miami.

Thuyết kiến tạo mảng giải thích nhiều thay đổi xã hội ở cộng đồng ven biển như Miami.

Plate tectonics does not directly affect social interactions in urban areas.

Thuyết kiến tạo mảng không ảnh hưởng trực tiếp đến tương tác xã hội ở khu đô thị.

How does plate tectonics influence migration patterns in vulnerable regions?

Thuyết kiến tạo mảng ảnh hưởng như thế nào đến mô hình di cư ở các khu vực dễ bị tổn thương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plate tectonics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plate tectonics

Không có idiom phù hợp