Bản dịch của từ Plateauing trong tiếng Việt
Plateauing

Plateauing (Verb)
Her IELTS writing scores have been plateauing for months.
Điểm viết IELTS của cô ấy đã ổn định từ nhiều tháng.
Don't worry if your speaking scores are plateauing, keep practicing.
Đừng lo nếu điểm nói của bạn đang ổn định, hãy tiếp tục luyện tập.
Are your IELTS scores plateauing despite your efforts to improve?
Điểm IELTS của bạn có đang ổn định mặc dù bạn đã cố gắng cải thiện không?
Dạng động từ của Plateauing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plateau |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plateaued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plateaued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plateaus |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plateauing |
Từ "plateauing" là một danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "plateau", có nghĩa là trạng thái ổn định hoặc không có sự phát triển đáng kể sau một giai đoạn tăng trưởng. Trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc giáo dục, từ này thường chỉ sự d停 dường trong quá trình học tập hoặc phát triển kỹ năng. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong một số trường hợp, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "to plateau" phổ biến hơn trong các tình huống thường ngày.
Từ "plateauing" bắt nguồn từ từ "plateau" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "bình nguyên" hoặc "mặt phẳng". Được hình thành từ gốc Latinh "plat" (phẳng) kết hợp với hậu tố "-eau". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "plateau" đã được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý để chỉ vùng đất bằng phẳng. Ý nghĩa hiện tại của "plateauing", thường dùng trong các lĩnh vực như giáo dục và phát triển cá nhân, chỉ trạng thái đạt đến một điểm dừng trong sự tiến bộ, gợi nhớ đến hình ảnh của một bình nguyên không có sự thay đổi.
Từ "plateauing" ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về sự phát triển cá nhân hoặc sự tiến bộ trong học tập và làm việc. Trong ngữ cảnh khác, "plateauing" thường được sử dụng để mô tả tình trạng ổn định, không còn tiến bộ trong quá trình học tập hoặc sự nghiệp, thể hiện một giai đoạn tạm ngừng trong quá trình phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

