Bản dịch của từ Platinum blonde trong tiếng Việt
Platinum blonde

Platinum blonde (Noun)
Một nguyên tố kim loại sáng bóng, màu trắng bạc.
Sarah dyed her hair platinum blonde for the summer party.
Sarah đã nhuộm tóc màu bạch kim cho bữa tiệc mùa hè.
Many celebrities do not choose platinum blonde as their hair color.
Nhiều người nổi tiếng không chọn màu tóc bạch kim.
Is platinum blonde a popular choice among young people today?
Màu bạch kim có phải là lựa chọn phổ biến trong giới trẻ không?
Platinum blonde (Adjective)
(tóc) màu xám bạc sáng.
Of hair of a bright silverygrey color.
Her platinum blonde hair made her stand out at the party.
Tóc vàng bạch kim của cô ấy khiến cô nổi bật tại bữa tiệc.
He does not prefer platinum blonde hair for his new look.
Anh ấy không thích tóc vàng bạch kim cho kiểu tóc mới.
Is platinum blonde hair popular among young people in 2023?
Tóc vàng bạch kim có phổ biến trong giới trẻ năm 2023 không?
"Platinum blonde" là một thuật ngữ chỉ màu tóc sáng cực kỳ, gần giống màu trắng, thường thấy trong giới làm đẹp và ngành công nghiệp thời trang. Trong tiếng Anh, cả British và American English đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở British English, màu tóc này có thể được liên kết nhiều hơn với phong cách cổ điển, trong khi ở American English, nó thường gắn liền với phong cách hiện đại và xu hướng thời trang.
Từ "platinum" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "platina", nghĩa là "kim loại nhỏ". Kim loại này, được phát hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16, có màu sáng bạc và độ quý hiếm cao. Từ "blonde" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "blund", mô tả màu vàng nhạt. Ngày nay, "platinum blonde" chỉ màu tóc gần như trắng sáng, thể hiện sự thanh lịch và hiện đại, gắn liền với giá trị thẩm mỹ cao trong văn hóa phương Tây.
Từ "platinum blonde" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang và sắc đẹp, đặc biệt là trong ngành công nghiệp làm tóc. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS tương đối thấp, chủ yếu gặp trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về xu hướng làm đẹp hoặc mô tả ngoại hình. Trong hoàn cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết, tạp chí thời trang, và chương trình truyền hình liên quan đến văn hóa thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp