Bản dịch của từ Platinum blonde trong tiếng Việt

Platinum blonde

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platinum blonde (Noun)

plˈætnəm blˈɑnd
plˈætnəm blˈɑnd
01

Một nguyên tố kim loại sáng bóng, màu trắng bạc.

A bright shiny silverywhite metallic element.

Ví dụ

Sarah dyed her hair platinum blonde for the summer party.

Sarah đã nhuộm tóc màu bạch kim cho bữa tiệc mùa hè.

Many celebrities do not choose platinum blonde as their hair color.

Nhiều người nổi tiếng không chọn màu tóc bạch kim.

Is platinum blonde a popular choice among young people today?

Màu bạch kim có phải là lựa chọn phổ biến trong giới trẻ không?

Platinum blonde (Adjective)

plˈætnəm blˈɑnd
plˈætnəm blˈɑnd
01

(tóc) màu xám bạc sáng.

Of hair of a bright silverygrey color.

Ví dụ

Her platinum blonde hair made her stand out at the party.

Tóc vàng bạch kim của cô ấy khiến cô nổi bật tại bữa tiệc.

He does not prefer platinum blonde hair for his new look.

Anh ấy không thích tóc vàng bạch kim cho kiểu tóc mới.

Is platinum blonde hair popular among young people in 2023?

Tóc vàng bạch kim có phổ biến trong giới trẻ năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/platinum blonde/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Platinum blonde

Không có idiom phù hợp