Bản dịch của từ Platy trong tiếng Việt
Platy
Noun [U/C]
Platy (Noun)
plˈeiti
plˈæti
Ví dụ
Platies are commonly kept in home aquariums for their vibrant colors.
Cá platy thường được nuôi trong hồ cá nhà để màu sắc rực rỡ.
She bought three platies to add to her community fish tank.
Cô ấy đã mua ba con cá platy để thêm vào hồ cá cộng đồng của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Platy
Không có idiom phù hợp