Bản dịch của từ Platy trong tiếng Việt

Platy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platy (Noun)

plˈeiti
plˈæti
01

Một loài cá nước ngọt nhỏ sinh sản ở trung mỹ, rất phổ biến trong bể cá.

A small live-bearing freshwater fish of central america, which is popular in aquaria.

Ví dụ

Platies are commonly kept in home aquariums for their vibrant colors.

Cá platy thường được nuôi trong hồ cá nhà để màu sắc rực rỡ.

She bought three platies to add to her community fish tank.

Cô ấy đã mua ba con cá platy để thêm vào hồ cá cộng đồng của mình.

The platy fish gave birth to a batch of fry last week.

Con cá platy đã sinh ra một lứa cá non vào tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/platy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Platy

Không có idiom phù hợp