Bản dịch của từ Play a part trong tiếng Việt
Play a part

Play a part (Phrase)
Volunteers play a part in community clean-up campaigns.
Tình nguyện viên đóng một phần trong các chiến dịch dọn dẹp cộng đồng.
Family support plays a part in mental health recovery.
Sự hỗ trợ từ gia đình đóng một phần trong việc phục hồi sức khỏe tinh thần.
Kindness plays a part in creating a friendly neighborhood.
Tính tử tế đóng một phần trong việc tạo ra một khu phố thân thiện.
Volunteers play a part in community clean-up campaigns.
Tình nguyện viên đóng một phần trong các chiến dịch dọn dẹp cộng đồng.
Neighbors play a part in organizing street festivals.
Hàng xóm đóng một phần trong việc tổ chức các lễ hội đường phố.
Cụm từ "play a part" thường được sử dụng để chỉ việc tham gia hoặc đóng góp vào một tình huống, sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được hiểu là "tham gia hoặc có ảnh hưởng" đến một quá trình nhất định. Trong cả Anh và Mỹ, cụm từ này đều mang ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng khi viết lẫn nói. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như thảo luận về vai trò của cá nhân trong một nhóm hay trong một sự kiện công cộng.
Cụm từ "play a part" xuất phát từ tiếng Latin "partire", có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "phân chia". Trong tiếng Anh, "part" được sử dụng để chỉ vai trò hoặc phần của một cá nhân trong một bối cảnh cụ thể. Cụm từ này đã phát triển từ việc biểu thị vai trò trong các tác phẩm nghệ thuật đến việc tham gia tích cực trong các hoạt động xã hội hay công việc. Sự kết hợp của việc "chơi" và "vai trò" phản ánh tính tích cực và sự tham gia chủ động trong các tình huống khác nhau.
Cụm từ "play a part" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về vai trò của cá nhân trong một bối cảnh xã hội hoặc công việc. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống thường nhật liên quan đến sự đóng góp của một người trong một nhóm hoặc dự án, cũng như trong các bài viết học thuật khi phân tích vai trò của các yếu tố khác nhau trong một nghiên cứu hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



