Bản dịch của từ Play a part trong tiếng Việt

Play a part

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play a part (Phrase)

plˈeɪəpˌɑɹt
plˈeɪəpˌɑɹt
01

Để thực hiện một vai trò cụ thể trong một tình huống, hoạt động hoặc sự kiện.

To perform a particular role in a situation activity or event.

Ví dụ

Volunteers play a part in community clean-up campaigns.

Tình nguyện viên đóng một phần trong các chiến dịch dọn dẹp cộng đồng.

Family support plays a part in mental health recovery.

Sự hỗ trợ từ gia đình đóng một phần trong việc phục hồi sức khỏe tinh thần.

Kindness plays a part in creating a friendly neighborhood.

Tính tử tế đóng một phần trong việc tạo ra một khu phố thân thiện.

Volunteers play a part in community clean-up campaigns.

Tình nguyện viên đóng một phần trong các chiến dịch dọn dẹp cộng đồng.

Neighbors play a part in organizing street festivals.

Hàng xóm đóng một phần trong việc tổ chức các lễ hội đường phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/play a part/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] In conclusion, although parents a in their children's wrongdoings, they should not take major or all responsibility for that [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] By reducing food imports, countries can their in helping to protect the environment, rather than contributing to environmental issues such as climate change [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Yes, I believe tradition a vital in most country's well-being [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] Although biodiversity a vital it would be unwise to invest the vast majority of our resources on various preservation projects [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Play a part

Không có idiom phù hợp