Bản dịch của từ Play around trong tiếng Việt
Play around

Play around (Idiom)
Don't play around during the IELTS speaking test.
Đừng đùa giỡn trong bài thi nói IELTS.
Are you playing around with your writing practice?
Bạn có đùa giỡn với việc luyện viết của mình không?
She always plays around in group study sessions.
Cô ấy luôn đùa giỡn trong các buổi học nhóm.
Cụm từ "play around" có nghĩa là thực hiện các hoạt động vui chơi, giải trí không mang tính chất nghiêm túc hoặc thử nghiệm với cái gì đó. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh có thể không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa, nhưng "play around" trong tiếng Anh thường chỉ hành động vui chơi, trong khi ở Mỹ có thể ám chỉ đến hành vi hư hỏng hoặc không trung thực. Ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa, ảnh hưởng đến cách hiểu và cách diễn đạt.
Cụm từ "play around" bắt nguồn từ động từ "play", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "placere", nghĩa là "làm hài lòng". Từ "play" đã tiến hóa qua tiếng Anh cổ như một thuật ngữ liên quan đến hoạt động giải trí và tương tác xã hội. Cụm từ "play around" phát triển ý nghĩa mô tả hành động vui đùa, thử nghiệm hoặc tham gia vào các hoạt động một cách không nghiêm túc, phản ánh sự kết hợp giữa vui vẻ và tính ngẫu hứng trong ứng xử xã hội.
Cụm từ "play around" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động vui chơi hoặc khám phá, thường liên quan đến trẻ em hoặc trong các tình huống giải trí. Trong Nói và Viết, nó có thể được áp dụng trong các chủ đề về tâm lý, tình bạn hoặc sự sáng tạo. Bên cạnh đó, trong ngữ cảnh văn hóa và đời sống hàng ngày, "play around" cũng được sử dụng để chỉ sự tự do hoặc không nghiêm túc trong hành vi hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
