Bản dịch của từ Play dead trong tiếng Việt

Play dead

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play dead (Verb)

plˈeɪ dˈɛd
plˈeɪ dˈɛd
01

Giả vờ chết, đặc biệt là để đánh lừa ai đó hoặc cái gì đó.

To pretend to be dead especially in order to deceive someone or something.

Ví dụ

The dog learned to play dead to trick its owner.

Con chó học chơi chết để lừa chủ nhà.

Children often play dead in games of make-believe.

Trẻ em thường chơi chết trong trò chơi tưởng tượng.

Actors need to know how to play dead realistically on stage.

Diễn viên cần biết cách chơi chết một cách thực tế trên sân khấu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/play dead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Play dead

Không có idiom phù hợp