Bản dịch của từ Play dead trong tiếng Việt
Play dead

Play dead (Verb)
The dog learned to play dead to trick its owner.
Con chó học chơi chết để lừa chủ nhà.
Children often play dead in games of make-believe.
Trẻ em thường chơi chết trong trò chơi tưởng tượng.
Actors need to know how to play dead realistically on stage.
Diễn viên cần biết cách chơi chết một cách thực tế trên sân khấu.
Cụm từ "play dead" có nghĩa là giả vờ chết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của động vật nhằm tránh bị săn bắt hoặc tấn công. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cụm từ này; cả hai đều sử dụng "play dead" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số tình huống, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa, ví dụ như trong các trò chơi hay tình huống giải trí.
Cụm từ "play dead" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "play" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "plegan", có nghĩa là thực hành hoặc diễn xuất; còn "dead" bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "taht", mang nghĩa là mất đi sự sống. Kết hợp lại, "play dead" thường chỉ hành động giả vờ không còn sống, với ý nghĩa thường gặp trong văn hóa và tâm lý với mục đích tránh mối đe dọa. Cụm từ này hiện nay được sử dụng không chỉ trong ngữ cảnh động vật mà còn trong các tình huống con người nhằm thể hiện sự né tránh hoặc phản ứng trong tình huống nguy hiểm.
Cụm từ "play dead" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, với tần suất tương đối thấp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động của động vật (như chó hoặc mèo) khi chúng giả vờ chết để tránh nguy hiểm hoặc nhấn mạnh sự bất động trong một tình huống. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống giải trí, ví dụ như trong phim hoặc trò chơi, nhằm tạo ra yếu tố thú vị hoặc hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp