Bản dịch của từ Play doh trong tiếng Việt
Play doh

Play doh (Noun)
Children love to create with play doh at social events.
Trẻ em thích sáng tạo với play doh trong các sự kiện xã hội.
Parents do not often buy play doh for social gatherings.
Các bậc phụ huynh không thường mua play doh cho các buổi tụ tập xã hội.
Do kids enjoy using play doh during playdates with friends?
Trẻ em có thích sử dụng play doh trong các buổi chơi với bạn không?
Play-doh tượng trưng cho lối chơi sáng tạo và trí tưởng tượng.
Playdoh symbolizes creative play and imagination.
Children love to create with play doh during social activities at school.
Trẻ em thích sáng tạo với play doh trong các hoạt động xã hội ở trường.
Many kids do not enjoy play doh in group settings.
Nhiều trẻ em không thích play doh trong các buổi nhóm.
Do you think play doh encourages creativity in social interactions?
Bạn có nghĩ play doh khuyến khích sự sáng tạo trong các tương tác xã hội không?
Children enjoy using play doh to create fun social activities together.
Trẻ em thích sử dụng play doh để tạo ra các hoạt động xã hội vui vẻ.
Not every child likes play doh for social interaction during playtime.
Không phải đứa trẻ nào cũng thích play doh để tương tác xã hội trong giờ chơi.
Do you think play doh helps children bond during social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng play doh giúp trẻ em gắn kết trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Play-Doh là một loại chất dẻo mô hình, thường được sử dụng trong giáo dục và nghệ thuật để phát triển kỹ năng sáng tạo của trẻ em. Sản phẩm này có nguồn gốc từ Mỹ vào những năm 1950 và từ đó đã trở thành một thương hiệu toàn cầu. Từ "Play-Doh" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở âm tiết cuối. Play-Doh được biết đến với tính năng nặn dễ dàng, không độc hại và màu sắc đa dạng.
Từ "play doh" không có nguồn gốc từ tiếng Latinh mà là một sản phẩm thương mại của Mỹ, được phát triển vào những năm 1930 với mục đích ban đầu là chất tẩy rửa giấy. Vào những năm 1950, nó được tái định hình thành một loại đồ chơi cho trẻ em, giúp phát triển khả năng sáng tạo và vận động. Sự chuyển biến này thể hiện sự thay đổi trong chức năng và mục đích sử dụng, liên quan đến sự phát triển của nền giáo dục và giải trí cho trẻ nhỏ.
Từ "play doh" thường không xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, do đây không phải là một từ vựng chính thức hay học thuật. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "play doh" thường được sử dụng để chỉ loại bột nặn dành cho trẻ em, phổ biến trong các hoạt động giáo dục và giải trí. Từ này mang nghĩa vui tươi, sáng tạo, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phát triển trẻ em và nghệ thuật thủ công.