Bản dịch của từ Play hardball trong tiếng Việt

Play hardball

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play hardball(Idiom)

01

Hành động hung hăng hoặc không khoan nhượng trong một cuộc thương thảo hoặc cạnh tranh.

To act aggressively or ruthlessly in a negotiation or competition.

Ví dụ
02

Áp dụng một thái độ cứng rắn hoặc không khoan nhượng.

To adopt a tough or uncompromising stance.

Ví dụ
03

Theo đuổi một hành động quyết liệt và cạnh tranh hơn so với việc chỉ đơn thuần là thương thảo.

To pursue a course of action that is more assertive and competitive than mere negotiation.

Ví dụ