Bản dịch của từ Play the role of trong tiếng Việt
Play the role of
Play the role of (Verb)
She will play the role of a leader in the community project.
Cô ấy sẽ đóng vai trò là một lãnh đạo trong dự án cộng đồng.
He did not play the role of a mentor during the workshop.
Anh ấy không đóng vai trò là một người hướng dẫn trong buổi hội thảo.
Will they play the role of volunteers at the local festival?
Họ sẽ đóng vai trò là tình nguyện viên tại lễ hội địa phương chứ?
Để đảm nhận các trách nhiệm hoặc nghĩa vụ liên quan đến một nhân vật hoặc vị trí cụ thể.
To assume responsibilities or duties associated with a particular character or position.
She will play the role of a community leader at the event.
Cô ấy sẽ đóng vai trò là một người lãnh đạo cộng đồng tại sự kiện.
He does not play the role of a mentor in our group.
Anh ấy không đóng vai trò là một người cố vấn trong nhóm chúng tôi.
Do you think she can play the role of a social activist?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy có thể đóng vai trò là một nhà hoạt động xã hội không?
Để đại diện hoặc làm ví dụ cho một chức năng hoặc đặc điểm nhất định trong một tình huống.
To represent or exemplify a particular function or characteristic in a situation.
Teachers play the role of guides in social discussions during classes.
Giáo viên đóng vai trò hướng dẫn trong các cuộc thảo luận xã hội trong lớp.
Students do not play the role of leaders in community service projects.
Học sinh không đóng vai trò lãnh đạo trong các dự án phục vụ cộng đồng.
How do volunteers play the role of helpers in social events?
Các tình nguyện viên đóng vai trò trợ giúp trong các sự kiện xã hội như thế nào?
Cụm từ "play the role of" có nghĩa là đảm nhận một vai trò nhất định trong một tình huống, câu chuyện hay hoạt động nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh diễn xuất, khi một diễn viên thể hiện nhân vật của mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, âm điệu và cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ do yếu tố địa phương.