Bản dịch của từ Play your cards close to your chest trong tiếng Việt
Play your cards close to your chest

Play your cards close to your chest (Idiom)
She plays her cards close to her chest during meetings.
Cô ấy giữ bí mật kế hoạch trong các cuộc họp.
He does not play his cards close to his chest at all.
Anh ấy hoàn toàn không giữ bí mật kế hoạch.
Do you play your cards close to your chest with friends?
Bạn có giữ bí mật kế hoạch với bạn bè không?
Thận trọng trong việc chia sẻ thông tin với người khác.
To be cautious about sharing information with others.
She plays her cards close to her chest in social discussions.
Cô ấy giữ kín thông tin trong các cuộc thảo luận xã hội.
He does not play his cards close to his chest during meetings.
Anh ấy không giữ kín thông tin trong các cuộc họp.
Do you play your cards close to your chest at parties?
Bạn có giữ kín thông tin tại các bữa tiệc không?