Bản dịch của từ Plead out trong tiếng Việt

Plead out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plead out (Verb)

plˈid ˈaʊt
plˈid ˈaʊt
01

Để thương lượng một thỏa thuận nhận tội, thường là để giảm bớt các cáo buộc hoặc bản án trong một bối cảnh pháp lý.

To negotiate a plea bargain or agreement, usually to reduce a charge or sentence in a legal context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để chính thức nhận tội nhằm đổi lấy một cáo buộc hoặc án phạt nhẹ hơn.

To formally plead guilty in exchange for a lesser charge or sentence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để giải quyết một vụ án pháp lý bằng cách nhận tội.

To resolve a legal case by entering a plea of guilty.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plead out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plead out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.