Bản dịch của từ Pleaded trong tiếng Việt

Pleaded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pleaded (Verb)

plˈidɪd
plˈidɪd
01

(anh, ngoại trừ scotland) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lời cầu xin.

Britain excepting scotland simple past and past participle of plead.

Ví dụ

He pleaded with the government to increase funding for social programs.

Anh ấy đã khẩn cầu với chính phủ để tăng nguồn tài trợ cho các chương trình xã hội.

She never pleaded for special treatment during the IELTS speaking test.

Cô ấy chưa bao giờ khẩn cầu để được đối xử đặc biệt trong bài kiểm tra nói IELTS.

Did they plead with the school board for more writing workshops?

Họ đã cầu xin với hội đồng trường để có thêm các hội thảo viết?

Dạng động từ của Pleaded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plead

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pleaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pleaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pleads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pleading

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pleaded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pleaded

Không có idiom phù hợp