Bản dịch của từ Pleasantry trong tiếng Việt
Pleasantry
Pleasantry (Noun)
Một nhận xét không quan trọng được đưa ra như một phần của cuộc trò chuyện lịch sự.
An inconsequential remark made as part of a polite conversation.
She exchanged pleasantries with her new neighbors.
Cô ấy trao đổi lời nói phiếm với hàng xóm mới của mình.
At the party, they engaged in light pleasantries.
Tại bữa tiệc, họ tham gia vào những lời nói phiếm nhẹ nhàng.
The meeting started with pleasantries before getting into business.
Cuộc họp bắt đầu bằng những lời nói phiếm trước khi bắt đầu vào công việc.
Họ từ
Từ "pleasantry" chỉ những lời nói hoặc hành động nhẹ nhàng, vui vẻ nhằm tạo không khí thân thiện hoặc làm dịu căng thẳng trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể nhẹ nhàng hơn trong ngữ cảnh xã hội ở Anh. "Pleasantries" thường được sử dụng trong những tình huống xã giao, để duy trì sự lịch thiệp và tạo sự thoải mái cho đối phương.
Từ "pleasantry" xuất phát từ tiếng Latin "placentia", có nghĩa là sự hài lòng, thích thú. Từ này được hình thành qua tiếng Pháp cổ "plaisanterie", chỉ những câu chuyện hoặc trò đùa mang tính vui vẻ. Xuất hiện vào thế kỷ 16, "pleasantry" được sử dụng để chỉ những lời nói vui vẻ, thường liên quan đến giao tiếp xã hội. Hiện nay, từ này ám chỉ một hình thức ứng xử thân thiện, nhằm tạo không khí thoải mái trong các tình huống giao tiếp.
Từ "pleasantry" có tần suất sử dụng nhẹ trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về giao tiếp xã hội và các tình huống thân thiện. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các câu nói xuê xoa, chào hỏi trong các cuộc hội thoại lịch sự, hoặc trong các dịp giao tiếp chính thức nhằm tạo sự thoải mái và thân thiện giữa các đối tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp