Bản dịch của từ Pled trong tiếng Việt
Pled

Pled (Verb)
They pled for help during the community meeting last month.
Họ đã cầu xin giúp đỡ trong cuộc họp cộng đồng tháng trước.
She did not pled her case effectively in the social debate.
Cô ấy đã không cầu xin trường hợp của mình một cách hiệu quả trong cuộc tranh luận xã hội.
Did he pled for justice at the rally on Saturday?
Liệu anh ấy có cầu xin công lý tại buổi biểu tình hôm thứ Bảy không?
Dạng động từ của Pled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plead |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pleads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pleading |
Họ từ
Từ "pled" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "pledge", có nghĩa là cam kết hoặc hứa hẹn một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "pled" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và pháp lý, nhưng trong tiếng Anh Anh, dạng "pledged" được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt này thường không ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa, nhưng "pled" ít phổ biến hơn và có thể gây hiểu lầm nếu không được sử dụng đúng cách trong văn viết.
Từ "pled" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pledan", có nghĩa là "hứa" hoặc "cam kết". Nó bắt nguồn từ gốc Latin "plicare", có nghĩa là "gấp" hoặc "bẻ cong", phản ánh ý nghĩa của sự cam kết mạnh mẽ và gắn bó như khi gấp một vật gì đó lại để bảo đảm. Qua thời gian, "pled" đã trở thành thuật ngữ chủ yếu để chỉ hành động pháp lý trong việc cam kết trả nợ hoặc thực hiện một nghĩa vụ. Sự chuyển biến này cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa nguồn gốc hình thức và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "pled" là dạng quá khứ của động từ "pledge", thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức liên quan đến cam kết hoặc hứa hẹn. Trong kỳ thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong cả bốn thành phần: Listening, Speaking, Reading, và Writing, nhưng tần suất không cao do tính chất chuyên môn của nó. "Pled" thường thấy trong các tình huống như thảo luận về hợp đồng, hành động chính trị hoặc các cam kết xã hội và từ thiện.