Bản dịch của từ Pled trong tiếng Việt

Pled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pled (Verb)

plˈɛd
plˈɛd
01

(canada, mỹ, scotland) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lời cầu xin.

Canada us scotland simple past and past participle of plead.

Ví dụ

They pled for help during the community meeting last month.

Họ đã cầu xin giúp đỡ trong cuộc họp cộng đồng tháng trước.

She did not pled her case effectively in the social debate.

Cô ấy đã không cầu xin trường hợp của mình một cách hiệu quả trong cuộc tranh luận xã hội.

Did he pled for justice at the rally on Saturday?

Liệu anh ấy có cầu xin công lý tại buổi biểu tình hôm thứ Bảy không?

Dạng động từ của Pled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plead

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pleads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pleading

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pled

Không có idiom phù hợp