Bản dịch của từ Plesiosaurian trong tiếng Việt
Plesiosaurian

Plesiosaurian (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của một loài thằn lằn đầu rắn; thuộc cận bộ plesiosauria.
Of relating to or characteristic of a plesiosaur belonging to the infraorder plesiosauria.
The plesiosaurian fossils were discovered in the 2022 excavation.
Các hóa thạch plesiosaurian được phát hiện trong cuộc khai thác năm 2022.
Many researchers do not study plesiosaurian species in detail.
Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu các loài plesiosaurian một cách chi tiết.
Are plesiosaurian creatures still relevant in today's scientific discussions?
Các sinh vật plesiosaurian có còn liên quan trong các cuộc thảo luận khoa học hôm nay không?
Plesiosaurian (Noun)
The plesiosaurian lived in the ocean during the Mesozoic era.
Plesiosaurian sống ở đại dương trong kỷ Mesozoic.
Plesiosaurians are not common in modern social discussions about dinosaurs.
Plesiosaurian không phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại về khủng long.
Are plesiosaurians considered reptiles in social studies of prehistoric life?
Plesiosaurian có được coi là bò sát trong các nghiên cứu xã hội về sự sống tiền sử không?
Plesiosaurian là một thuật ngữ sinh học chỉ về một nhóm động vật bò sát biển đã tuyệt chủng thuộc bộ Plesiosauria, sống từ kỷ Jura đến kỷ Phấn Trắng. Chúng đặc trưng bởi cổ dài và thân hình giống như quả bóng, với bốn chi biến đổi thành vây. Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, ảnh hưởng bởi giọng địa phương.
Từ "plesiosaurian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plesiosaurus", trong đó "plesios" có nghĩa là "gần", và "sauros" có nghĩa là "thằn lằn". Từ này được sử dụng để mô tả một nhóm động vật bò sát sống dưới nước, xuất hiện từ kỷ Jura cho đến kỷ Creta. Sự kết hợp giữa các yếu tố hình thái và sinh thái của plesiosaurian đã tạo nên hình ảnh đặc trưng, liên quan đến lớp thú biển lớn, cổ xưa trong nhận thức hiện đại về động vật học.
Từ "plesiosaurian" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong các chủ đề về sinh vật học hoặc khảo cổ học. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về các loài động vật biển thời kỳ tiền sử, đặc biệt là khi mô tả đặc điểm và sự phát triển của loài plesiosaur trong các bài viết khoa học hoặc tài liệu học thuật.