Bản dịch của từ Plies trong tiếng Việt
Plies

Plies (Noun)
Many plies of fabric create a thicker quilt for winter.
Nhiều lớp vải tạo ra một chiếc chăn dày hơn cho mùa đông.
Few plies of paper are needed for this art project.
Rất ít lớp giấy cần thiết cho dự án nghệ thuật này.
How many plies are used in this social campaign poster?
Có bao nhiêu lớp được sử dụng trong áp phích chiến dịch xã hội này?
Plies (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị ply.
Thirdperson singular simple present indicative of ply.
She plies her trade as a social worker in New York City.
Cô ấy hành nghề như một nhân viên xã hội ở thành phố New York.
He does not plies for donations at the charity event.
Anh ấy không kêu gọi quyên góp tại sự kiện từ thiện.
Does she plies her skills to help the community effectively?
Cô ấy có sử dụng kỹ năng của mình để giúp cộng đồng hiệu quả không?
Họ từ
Từ "plies" có nghĩa là những lớp hoặc tấm vật liệu được xếp chồng lên nhau, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc sản xuất đồ nội thất. Trong tiếng Anh, "plies" thường được dùng để chỉ các lớp mỏng được ghép lại nhằm tăng độ bền. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "plies" cũng có thể chỉ các hoạt động lặp đi lặp lại, như thao tác trong một quá trình cụ thể.
Từ "plies" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "plicare", có nghĩa là gập lại hoặc xếp lại. Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "plier", giữ nguyên ý nghĩa về việc gập hoặc tạo nếp. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự liên kết giữa việc sắp xếp hoặc gập lại các vật thể và cách thức mà chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Hiện nay, "plies" thường chỉ việc gấp chồng hoặc xếp lớp trong một số lĩnh vực như thủ công mỹ nghệ hay trong luyện tập thể dục.
Từ "plies" không phổ biến trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh, "plies" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thể dục thể thao, cụ thể là ballet, để chỉ các động tác nâng chân. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến nghệ thuật và vũ đạo, nhấn mạnh tính kỹ thuật và sự khéo léo trong việc thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp