Bản dịch của từ Ploddingly trong tiếng Việt

Ploddingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ploddingly (Adverb)

plˈɑdɨŋli
plˈɑdɨŋli
01

Chậm chạp, nhàm chán và mệt mỏi đến mức đôi khi khiến bạn cảm thấy mất kiên nhẫn.

Slow boring and tiring in a way that sometimes makes you feel impatient.

Ví dụ

The lecture on social theory was ploddingly dull and hard to follow.

Bài giảng về lý thuyết xã hội thật nhàm chán và khó theo dõi.

Many students did not find the ploddingly paced discussion engaging at all.

Nhiều sinh viên không thấy cuộc thảo luận chậm chạp đó hấp dẫn chút nào.

Is the social media presentation going to be ploddingly repetitive again?

Bài thuyết trình về mạng xã hội có lặp lại nhàm chán lần nữa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ploddingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ploddingly

Không có idiom phù hợp