Bản dịch của từ Ploddingly trong tiếng Việt
Ploddingly

Ploddingly (Adverb)
The lecture on social theory was ploddingly dull and hard to follow.
Bài giảng về lý thuyết xã hội thật nhàm chán và khó theo dõi.
Many students did not find the ploddingly paced discussion engaging at all.
Nhiều sinh viên không thấy cuộc thảo luận chậm chạp đó hấp dẫn chút nào.
Is the social media presentation going to be ploddingly repetitive again?
Bài thuyết trình về mạng xã hội có lặp lại nhàm chán lần nữa không?
Họ từ
Từ "ploddingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động di chuyển hoặc làm việc chậm chạp, nặng nề, thường mang tính chất kiên trì nhưng thiếu sự linh hoạt. Trong Anh-Mỹ, "ploddingly" không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Từ này thường được dùng để mô tả những cách tiếp cận trần trụi và chậm chạp trong công việc hoặc suy nghĩ, nhằm nhấn mạnh tính chất đơn điệu và thiếu sáng tạo.
Từ "ploddingly" xuất phát từ động từ tiếng Anh "plod", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "plodden", có nghĩa là đi chậm rãi hoặc nặng nề. Chữ này thường được dùng để mô tả hành động di chuyển với sự nỗ lực lớn, thể hiện sự bền bỉ nhưng cũng đồng thời mang ý nghĩa tẻ nhạt, không linh hoạt. Sự phát triển của từ này phản ánh tính cách làm việc chăm chỉ nhưng thiếu sự nhanh nhẹn hay sáng tạo trong hành động, điều này vẫn được duy trì trong ý nghĩa hiện tại.
Từ "ploddingly" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, vì nó mang tính chất ngữ nghĩa khá hẹp và có ít khả năng ứng dụng trong bối cảnh học thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động tiến triển chậm chạp và nặng nề, phổ biến trong văn bản mô tả hoặc hồi ký. Nói chung, "ploddingly" ít được sử dụng trong tiếng Anh thông dụng.