Bản dịch của từ Ploughing trong tiếng Việt
Ploughing
VerbNoun [U/C]
Ploughing (Verb)
plˈaʊɨŋ
plˈaʊɨŋ
Ví dụ
Farmers are ploughing their fields to prepare for planting season.
Nông dân đang cày ruộng để chuẩn bị cho mùa trồng.
The community organized a ploughing event to support local agriculture.
Cộng đồng tổ chức sự kiện cày ruộng để hỗ trợ nông nghiệp địa phương.
Ploughing (Noun)
plˈaʊɨŋ
plˈaʊɨŋ
Ví dụ
Ploughing is essential for agriculture in rural communities.
Cày cấy là cần thiết cho nông nghiệp ở các cộng đồng nông thôn.
The tradition of ploughing fields is passed down through generations.
Truyền thống cày ruộng được truyền lại qua các thế hệ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ploughing
Không có idiom phù hợp