Bản dịch của từ Plumb line trong tiếng Việt

Plumb line

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plumb line (Noun)

pləm laɪn
pləm laɪn
01

Đoạn dây dài có gắn vật nặng, dùng để kiểm tra sự thẳng hàng theo chiều dọc của các kết cấu.

A length of cord with a weight attached used to test the vertical alignment of structures.

Ví dụ

The architect used a plumb line to check the wall's vertical alignment.

Kiến trúc sư đã sử dụng dây plumb line để kiểm tra độ thẳng đứng của tường.

They did not use a plumb line for the new building's foundation.

Họ đã không sử dụng dây plumb line cho nền móng của tòa nhà mới.

Did the builders forget to use a plumb line during construction?

Có phải các công nhân đã quên sử dụng dây plumb line trong quá trình xây dựng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plumb line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plumb line

Không có idiom phù hợp