Bản dịch của từ Plumbate trong tiếng Việt
Plumbate

Plumbate (Noun)
Plumbate is used in some battery manufacturing processes for energy storage.
Plumbate được sử dụng trong một số quy trình sản xuất pin để lưu trữ năng lượng.
Many people do not know about plumbate's role in modern technology.
Nhiều người không biết về vai trò của plumbate trong công nghệ hiện đại.
Is plumbate safe for the environment during its production process?
Plumbate có an toàn cho môi trường trong quá trình sản xuất không?
Plumbate là một thuật ngữ khoa học chỉ một dạng khoáng chất có chứa chì, thường tồn tại dưới dạng muối plumbate, với công thức hóa học chính là PbO₃²⁻. Khoáng chất này thường xuất hiện trong một số quặng chì và có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp sản xuất pin và vật liệu chịu nhiệt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay phát âm giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng việc sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "plumbate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plumbum", có nghĩa là chì. Hợp chất này thường được tìm thấy trong các khoáng chất như galena, và được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp. Từ "plumbate" mô tả các muối hoặc chất có chứa chì, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa thành phần hóa học và tên gọi của nó. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hóa học hiện đại cho thấy sự phát triển của từ vựng từ hình thức nguyên thủy đến ứng dụng hiện tại.
Từ "plumbate" không phải là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu liên quan đến hóa học và địa chất, ám chỉ đến một loại khoáng vật chứa chì. Trong các ngữ cảnh khác, "plumbate" thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học về khoáng vật học hoặc lịch sử địa chất, nhưng vẫn hạn chế trong tài liệu phổ thông và tài liệu học thuật.