Bản dịch của từ Plumbate trong tiếng Việt
Plumbate
Noun [U/C]
Plumbate (Noun)
Ví dụ
Plumbate is used in some battery manufacturing processes for energy storage.
Plumbate được sử dụng trong một số quy trình sản xuất pin để lưu trữ năng lượng.
Many people do not know about plumbate's role in modern technology.
Nhiều người không biết về vai trò của plumbate trong công nghệ hiện đại.
Is plumbate safe for the environment during its production process?
Plumbate có an toàn cho môi trường trong quá trình sản xuất không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Plumbate
Không có idiom phù hợp