Bản dịch của từ Plumbate trong tiếng Việt

Plumbate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plumbate (Noun)

01

Một loại muối trong đó anion chứa cả chì và oxy, đặc biệt là một trong các anion pbo₃²⁻.

A salt in which the anion contains both lead and oxygen especially one of the anion pbo₃²⁻.

Ví dụ

Plumbate is used in some battery manufacturing processes for energy storage.

Plumbate được sử dụng trong một số quy trình sản xuất pin để lưu trữ năng lượng.

Many people do not know about plumbate's role in modern technology.

Nhiều người không biết về vai trò của plumbate trong công nghệ hiện đại.

Is plumbate safe for the environment during its production process?

Plumbate có an toàn cho môi trường trong quá trình sản xuất không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plumbate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plumbate

Không có idiom phù hợp