Bản dịch của từ Plumpen trong tiếng Việt

Plumpen

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plumpen (Verb)

plˈʌmpən
plˈʌmpən
01

Làm cho đầy đặn hoặc to hơn; làm sưng tấy.

To make plump or bigger to cause to swell.

Ví dụ

The community garden will plumpen the vegetables for the local market.

Khu vườn cộng đồng sẽ làm cho rau củ lớn hơn để bán.

They do not plumpen the social programs with unnecessary funding.

Họ không làm cho các chương trình xã hội lớn hơn với ngân sách không cần thiết.

Will the new policies plumpen the support for local artists?

Các chính sách mới có làm tăng sự hỗ trợ cho nghệ sĩ địa phương không?

02

Trở nên bụ bẫm; để phát triển lớn hơn.

To become plump to grow bigger.

Ví dụ

The community garden helped plumpen the local vegetables significantly this year.

Vườn cộng đồng đã giúp rau củ địa phương trở nên mập mạp hơn năm nay.

The new social program did not plumpen the number of volunteers.

Chương trình xã hội mới không làm tăng số lượng tình nguyện viên.

Did the recent food festival plumpen the local economy this month?

Liệu lễ hội ẩm thực gần đây có làm kinh tế địa phương phát triển tháng này không?

Dạng động từ của Plumpen (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plumpen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Plumpened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Plumpened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plumpens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Plumpening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plumpen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plumpen

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.