Bản dịch của từ Plumpen trong tiếng Việt
Plumpen

Plumpen (Verb)
The community garden will plumpen the vegetables for the local market.
Khu vườn cộng đồng sẽ làm cho rau củ lớn hơn để bán.
They do not plumpen the social programs with unnecessary funding.
Họ không làm cho các chương trình xã hội lớn hơn với ngân sách không cần thiết.
Will the new policies plumpen the support for local artists?
Các chính sách mới có làm tăng sự hỗ trợ cho nghệ sĩ địa phương không?
The community garden helped plumpen the local vegetables significantly this year.
Vườn cộng đồng đã giúp rau củ địa phương trở nên mập mạp hơn năm nay.
The new social program did not plumpen the number of volunteers.
Chương trình xã hội mới không làm tăng số lượng tình nguyện viên.
Did the recent food festival plumpen the local economy this month?
Liệu lễ hội ẩm thực gần đây có làm kinh tế địa phương phát triển tháng này không?
Dạng động từ của Plumpen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plumpen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plumpened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plumpened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plumpens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plumpening |
Từ "plumpen" diễn tả hành động làm tăng kích thước hoặc làm cho cái gì đó trở nên đầy đặn hơn. Được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh, từ này có thể mang nghĩa tích cực khi liên quan đến việc làm đầy đặn hơn, như trong trường hợp của thực phẩm hoặc vật liệu, nhưng cũng có thể ám chỉ sự gia tăng trọng lượng trong ngữ cảnh tiêu cực. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ và thường ít được sử dụng trong văn viết hoặc hội thoại hằng ngày.
Từ "plumpen" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "plump", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "plomp", có nghĩa là "to fall" hay "to drop". Latin gốc của từ này là "plumbare", có liên quan đến việc nặng nề hoặc đầy đạn. Theo thời gian, ý nghĩa của "plumpen" đã chuyển hướng để chỉ việc làm cho một vật thể trở nên đầy đặn hoặc phì nhiêu hơn. Sự kết nối này phản ánh một quá trình gia tăng khối lượng hoặc hình dáng của đối tượng, từ việc rơi xuống đến việc trở nên đầy đủ hơn.
Từ "plumpen" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, do là một từ ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần viết và nói khi thảo luận về sự thay đổi hình thể hoặc sức khỏe. Ngoài ra, "plumpen" thường được sử dụng trong văn viết mô tả trạng thái thể chất, đặc biệt trong y học, dinh dưỡng hay thời trang. Từ này có thể không phổ biến trong tiếng Anh thông thường nhưng có thể tìm thấy trong các văn bản cụ thể liên quan đến vấn đề trọng lượng cơ thể.