Bản dịch của từ Plus size trong tiếng Việt
Plus size

Plus size (Noun)
Many brands now offer plus size clothing for all body types.
Nhiều thương hiệu hiện nay cung cấp trang phục cỡ lớn cho mọi cơ thể.
Not everyone can find stylish plus size options in local stores.
Không phải ai cũng tìm được lựa chọn cỡ lớn thời trang trong cửa hàng địa phương.
Are plus size clothes available at the upcoming fashion show?
Có trang phục cỡ lớn nào sẽ có mặt tại buổi trình diễn thời trang sắp tới không?
"Plus size" là thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ kích cỡ quần áo dành cho những người có thân hình lớn hơn kích cỡ tiêu chuẩn, thường áp dụng cho nữ giới. Trong tiếng Anh, "plus size" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, tại Mỹ, nó thường chỉ kích cỡ từ 14 trở lên, trong khi ở Anh, con số này có thể bắt đầu từ 16. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến ngữ nghĩa và cách sử dụng trong các ngành công nghiệp thời trang, truyền thông và quảng cáo.
Thuật ngữ "plus size" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "plus", có nghĩa là "thêm", kết hợp với "size", từ tiếng Anh có nghĩa là "kích thước". Vào những năm 1930, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ những trang phục dành cho những người có kích thước lớn hơn tiêu chuẩn. Hiện nay, "plus size" không chỉ phản ánh kích thước cơ thể mà còn mang ý nghĩa về sự đa dạng và bình đẳng trong ngành thời trang, thể hiện xu hướng chấp nhận và tôn vinh mọi hình thể.
Từ "plus size" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về thời trang, sức khỏe và bình đẳng. Mặc dù không thường xuyên gặp trong phần đọc và nghe, nhưng "plus size" được dùng để chỉ nhóm người có kích cỡ lớn hơn trung bình, trong các cuộc hội thảo về cộng đồng và vấn đề thân hình. Nó phản ánh sự thay đổi trong quan điểm xã hội về sự đa dạng hình thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp