Bản dịch của từ Plus size trong tiếng Việt

Plus size

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plus size (Noun)

plˈʌs sˈaɪz
plˈʌs sˈaɪz
01

Kích thước quần áo lớn hơn kích thước tiêu chuẩn, thường được thiết kế cho những người lớn hơn hoặc nặng hơn mức trung bình.

A size of clothing that is larger than standard sizes typically designed for individuals who are larger or heavier than average.

Ví dụ

Many brands now offer plus size clothing for all body types.

Nhiều thương hiệu hiện nay cung cấp trang phục cỡ lớn cho mọi cơ thể.

Not everyone can find stylish plus size options in local stores.

Không phải ai cũng tìm được lựa chọn cỡ lớn thời trang trong cửa hàng địa phương.

Are plus size clothes available at the upcoming fashion show?

Có trang phục cỡ lớn nào sẽ có mặt tại buổi trình diễn thời trang sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plus size/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plus size

Không có idiom phù hợp