Bản dịch của từ Podiatrist trong tiếng Việt

Podiatrist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Podiatrist (Noun)

pədˈaɪətɹɪst
pədˈaɪətɹɪst
01

(y học) người hành nghề chăm sóc sức khoẻ chuyên chẩn đoán và điều trị các bệnh về chân.

Medicine a health care practitioner who specializes in the diagnosis and treatment of foot ailments.

Ví dụ

The podiatrist treated my friend's foot pain last week.

Bác sĩ chăm sóc bàn chân đã điều trị cơn đau chân của bạn tôi tuần trước.

Many people do not visit a podiatrist for foot issues.

Nhiều người không đến gặp bác sĩ chăm sóc bàn chân khi có vấn đề về chân.

How often should I see a podiatrist for foot care?

Tôi nên gặp bác sĩ chăm sóc bàn chân bao lâu một lần để chăm sóc chân?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/podiatrist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Podiatrist

Không có idiom phù hợp