Bản dịch của từ Podiatrist trong tiếng Việt
Podiatrist

Podiatrist (Noun)
The podiatrist treated my friend's foot pain last week.
Bác sĩ chăm sóc bàn chân đã điều trị cơn đau chân của bạn tôi tuần trước.
Many people do not visit a podiatrist for foot issues.
Nhiều người không đến gặp bác sĩ chăm sóc bàn chân khi có vấn đề về chân.
How often should I see a podiatrist for foot care?
Tôi nên gặp bác sĩ chăm sóc bàn chân bao lâu một lần để chăm sóc chân?
Họ từ
Chuyên ngành "podiatrist" đề cập đến bác sĩ chuyên khoa điều trị các vấn đề liên quan đến bàn chân và cổ chân. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Trong ngữ cảnh nghề nghiệp, podiatrist thường được gọi là "foot doctor" trong giao tiếp hàng ngày. Thuật ngữ này nhấn mạnh vai trò của họ trong việc chăm sóc sức khỏe bàn chân, đặc biệt là cho những người mắc bệnh mãn tính hoặc chấn thương.
Từ "podiatrist" xuất phát từ tiếng Latin "podi-" có nghĩa là "bàn chân" (từ "pes, pedis") và hậu tố "-iatrist" từ tiếng Hy Lạp "iatros", nghĩa là "thầy thuốc". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, khi ngành y học về chân phát triển tách biệt. Ngày nay, "podiatrist" được sử dụng để chỉ các chuyên gia y tế chuyên chữa trị các vấn đề liên quan đến bàn chân và mắt cá chân, phản ánh sự tập trung vào sức khỏe chân trong lĩnh vực y tế.
Từ "podiatrist" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi nội dung thường không tập trung vào lĩnh vực chuyên môn y tế. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến chăm sóc sức khỏe bàn chân, điều trị bệnh lý chân, hoặc trong các tài liệu y khoa. "Podiatrist" thường gặp trong văn bản mô tả công việc của các chuyên gia về chân hoặc trong các bài viết về sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp