Bản dịch của từ Poë trong tiếng Việt

Poë

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poë (Noun)

01

(lỗi thời) viết tắt của poë-bird (“the tui, một loài ăn mật (prosthemadera novaeseelandiae), một loài chim đặc hữu của new zealand”).

Obsolete short for poëbird “the tui a species of honeyeater prosthemadera novaeseelandiae a bird which is endemic to new zealand”.

Ví dụ

The poë is a unique bird found only in New Zealand.

Poë là một loài chim độc đáo chỉ có ở New Zealand.

There are no poë birds in other countries outside New Zealand.

Không có chim poë ở các quốc gia khác ngoài New Zealand.

Is the poë bird endangered in New Zealand's forests?

Chim poë có đang bị đe dọa ở rừng New Zealand không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poë/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poë

Không có idiom phù hợp