Bản dịch của từ Poetise trong tiếng Việt
Poetise

Poetise (Verb)
(ngoại động từ) sáng tác hoặc làm thơ; để viết thơ.
Transitive intransitive to compose or versify poetry to write poems.
Many young people poetise about social issues in their local communities.
Nhiều bạn trẻ sáng tác thơ về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
She does not poetise about politics; she prefers personal experiences instead.
Cô ấy không sáng tác thơ về chính trị; cô ấy thích trải nghiệm cá nhân.
Do you poetise about social justice in your writing workshops?
Bạn có sáng tác thơ về công bằng xã hội trong các buổi hội thảo không?
Họ từ
"Poetise" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, nghĩa là sáng tác thơ hoặc diễn đạt một cách thơ ca, tạo nên chất thơ trong ngôn ngữ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English), trong khi phiên bản tương đương ở tiếng Anh Mỹ (American English) là "poetize". Dù cả hai từ có cùng nghĩa, cách phát âm có thể khác biệt do sự khác nhau trong ngữ âm giữa hai biến thể. Sự khác nhau này cũng phản ánh trong cách sử dụng từ trong các văn cảnh văn học và nghệ thuật.
Từ "poetise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "poeta", nghĩa là "nhà thơ". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa là 'biến một điều gì đó thành thơ' hoặc 'sáng tác thơ'. Sự kết hợp giữa nghệ thuật sáng tạo và ngôn ngữ trong "poetise" phản ánh cách mà văn học thơ ca có khả năng gợi lên cảm xúc và hình ảnh, đồng thời thể hiện khả năng cao nhất của ngôn từ trong giao tiếp.
Từ "poetise" (thơ ca hóa) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi ngữ cảnh chủ yếu tập trung vào ý tưởng và lập luận hơn là nghệ thuật ngôn từ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn học và mỹ thuật để mô tả hành động biến một ý tưởng hoặc hình ảnh thành thơ ca, thể hiện tính sáng tạo và cảm xúc. Việc sử dụng từ này thường thấy trong các cuộc thảo luận về phong cách viết hay các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp