Bản dịch của từ Poignantly trong tiếng Việt
Poignantly
Poignantly (Adverb)
The documentary poignantly portrayed the struggles of the homeless.
Bộ phim tài liệu một cách xúc động miêu tả những khó khăn của người vô gia cư.
Her speech poignantly highlighted the impact of poverty on children.
Bài phát biểu của cô ấy một cách xúc động nhấn mạnh tác động của nghèo đói đối với trẻ em.
She expressed her feelings poignantly through her artwork.
Cô ấy diễn đạt cảm xúc một cách sâu sắc qua tác phẩm của mình.
The documentary captured the struggles of the community poignantly.
Bộ phim tài liệu ghi lại những khó khăn của cộng đồng một cách sâu sắc.