Bản dịch của từ Poignantly trong tiếng Việt
Poignantly

Poignantly (Adverb)
The documentary poignantly portrayed the struggles of the homeless.
Bộ phim tài liệu một cách xúc động miêu tả những khó khăn của người vô gia cư.
Her speech poignantly highlighted the impact of poverty on children.
Bài phát biểu của cô ấy một cách xúc động nhấn mạnh tác động của nghèo đói đối với trẻ em.
The painting captured the essence of war poignantly through its colors.
Bức tranh nắm bắt bản chất của chiến tranh một cách xúc động qua màu sắc của nó.
She expressed her feelings poignantly through her artwork.
Cô ấy diễn đạt cảm xúc một cách sâu sắc qua tác phẩm của mình.
The documentary captured the struggles of the community poignantly.
Bộ phim tài liệu ghi lại những khó khăn của cộng đồng một cách sâu sắc.
His speech about poverty touched the audience poignantly.
Bài phát biểu của anh về nghèo đánh thức khán giả một cách sâu sắc.
Họ từ
Từ "poignantly" là trạng từ diễn tả một cách sâu sắc và cảm động, thường được sử dụng để chỉ những tình huống, sự vật hoặc cảm xúc gây ấn tượng mạnh mẽ, chạm đến tâm hồn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt nhỏ. Từ này thường được sử dụng trong văn học và các bài viết phân tích cảm xúc để mô tả những khoảnh khắc đầy xúc động.
Từ "poignantly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "poindre" và tiếng Latinh "pungere", có nghĩa là "châm" hoặc "đâm". Phân từ "poignant" đã được đưa vào Anh ngữ vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa gây xúc động sâu sắc. Hiện nay, "poignantly" được sử dụng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ, thường kết hợp với những trải nghiệm đau buồn hay khắc khoải, phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện đại của nó.
Từ "poignantly" là một trạng từ thể hiện sự cảm động mạnh mẽ và sâu sắc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng không cao, thường xuất hiện trong phần Reading và Writing khi thảo luận về văn học hoặc các chủ đề cảm xúc. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học và trong những bài viết phân tích nghệ thuật để nhấn mạnh tính chất cảm xúc của một tình huống hoặc một tác phẩm.