Bản dịch của từ Pointedly trong tiếng Việt
Pointedly

Pointedly (Adverb)
Một cách trực tiếp và rõ ràng, thường thể hiện sự chỉ trích hoặc không hài lòng.
In a direct and unambiguous way often indicating criticism or displeasure.
She pointedly ignored his rude remarks during the social event.
Cô ấy đã phớt lờ một cách rõ ràng những lời bình luận thô lỗ của anh ta trong sự kiện xã hội.
He pointedly criticized the lack of diversity in the social club.
Anh ấy đã chỉ trích một cách rõ ràng sự thiếu đa dạng trong câu lạc bộ xã hội.
The artist pointedly addressed social issues in her latest exhibition.
Nghệ sĩ đã mạnh mẽ đề cập đến các vấn đề xã hội trong triển lãm mới nhất của mình.
Họ từ
Từ "pointedly" là một trạng từ mang nghĩa chỉ rõ, nhấn mạnh hay có tính chỉ trích. Nó thường được sử dụng để mô tả một cách phát biểu hay hành động thể hiện một ý nghĩa nghiêm túc hoặc một thái độ không hài lòng đối với một vấn đề cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, cách hành văn có thể khác biệt do phong cách sử dụng từ vựng trong từng vùng.
Từ "pointedly" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ động từ "point", bắt nguồn từ từ Latin "punctum", nghĩa là "điểm" hoặc "chấm". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc chỉ định một điểm cụ thể, chuyển sang ý nghĩa biểu đạt một cách rõ ràng và trực tiếp. Trong ngữ cảnh hiện tại, "pointedly" thường chỉ hành động diễn đạt một điều gì đó một cách rõ ràng, sắc nét, và đôi khi mang tính châm biếm, phản ánh sự phát triển ý nghĩa từ tính chất vật lý sang tính chất ngữ nghĩa.
Từ "pointedly" được sử dụng với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thể hiện rõ ràng ý kiến hoặc cảm xúc. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi người nói muốn nhấn mạnh sự châm biếm hoặc chỉ trích một cách trực tiếp. Sự sử dụng này thường diễn ra trong các cuộc thảo luận, phê bình nghệ thuật, hoặc phân tích văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp