Bản dịch của từ Pointedly trong tiếng Việt

Pointedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pointedly (Adverb)

pˈɔɪntɪdli
pˈɔɪnədli
01

Một cách trực tiếp và rõ ràng, thường thể hiện sự chỉ trích hoặc không hài lòng.

In a direct and unambiguous way often indicating criticism or displeasure.

Ví dụ

She pointedly ignored his rude remarks during the social event.

Cô ấy đã phớt lờ một cách rõ ràng những lời bình luận thô lỗ của anh ta trong sự kiện xã hội.

He pointedly criticized the lack of diversity in the social club.

Anh ấy đã chỉ trích một cách rõ ràng sự thiếu đa dạng trong câu lạc bộ xã hội.

The artist pointedly addressed social issues in her latest exhibition.

Nghệ sĩ đã mạnh mẽ đề cập đến các vấn đề xã hội trong triển lãm mới nhất của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pointedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pointedly

Không có idiom phù hợp