Bản dịch của từ Polar lights trong tiếng Việt

Polar lights

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polar lights (Noun)

pˈoʊləɹ laɪts
pˈoʊləɹ laɪts
01

Hiển thị ánh sáng tự nhiên chủ yếu được nhìn thấy ở khu vực bắc cực và nam cực.

Natural light display predominantly seen in arctic and antarctic regions.

Ví dụ

Polar lights are breathtaking natural phenomena.

Ánh sáng cực rất đẹp mắt.

Not everyone has witnessed polar lights in person.

Không phải ai cũng đã chứng kiến ánh sáng cực trực tiếp.

Have you ever captured a photo of polar lights?

Bạn đã từng chụp được ảnh ánh sáng cực chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polar lights cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polar lights

Không có idiom phù hợp