Bản dịch của từ Polar lights trong tiếng Việt
Polar lights
Noun [U/C]
Polar lights (Noun)
pˈoʊləɹ laɪts
pˈoʊləɹ laɪts
Ví dụ
Polar lights are breathtaking natural phenomena.
Ánh sáng cực rất đẹp mắt.
Not everyone has witnessed polar lights in person.
Không phải ai cũng đã chứng kiến ánh sáng cực trực tiếp.
Have you ever captured a photo of polar lights?
Bạn đã từng chụp được ảnh ánh sáng cực chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Polar lights
Không có idiom phù hợp