Bản dịch của từ Polaris trong tiếng Việt

Polaris

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polaris (Noun)

poʊlˈɛɹəs
poʊlˈɛɹɪs
01

Sao bắc đẩu hay sao bắc đẩu, một ngôi sao ngay phía trên bắc cực.

The polestar or north star, a star directly above the north pole.

Ví dụ

Navigating by Polaris was crucial for ancient sailors on the sea.

Dẫn đường bằng Polaris rất quan trọng đối với thủy thủ cổ xưa.

The Polaris Prize is a prestigious music award in Canada.

Giải thưởng Polaris là một giải âm nhạc danh giá tại Canada.

In astronomy, Polaris is known for its position near the celestial pole.

Trong thiên văn học, Polaris nổi tiếng với vị trí gần cực thiên.

Polaris (Adjective)

poʊlˈɛɹəs
poʊlˈɛɹɪs
01

Liên quan đến sao bắc đẩu hoặc một điểm cố định.

Relating to the north star or a fixed point.

Ví dụ

She guided us like Polaris, a constant presence in uncertainty.

Cô hướng dẫn chúng tôi như Polaris, một sự hiện diện không đổi trong sự không chắc chắn.

His advice was our Polaris, a reliable source of direction.

Lời khuyên của anh ấy là chiếc la bàn của chúng tôi, một nguồn hướng dẫn đáng tin cậy.

In times of confusion, she sought Polaris, a symbol of guidance.

Trong những thời điểm rối rắm, cô tìm kiếm Polaris, một biểu tượng của sự hướng dẫn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polaris/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polaris

Không có idiom phù hợp