Bản dịch của từ Polarographic trong tiếng Việt
Polarographic

Polarographic (Adjective)
The polarographic method analyzes pollutants in the river effectively.
Phương pháp cực phổ phân tích chất ô nhiễm trong sông hiệu quả.
Many scientists do not use polarographic techniques for social research.
Nhiều nhà khoa học không sử dụng kỹ thuật cực phổ cho nghiên cứu xã hội.
Is the polarographic analysis suitable for studying urban air quality?
Phân tích cực phổ có phù hợp để nghiên cứu chất lượng không khí đô thị không?
Polarographic (Noun)
Một bản cực đồ.
A polarogram.
The polarographic data showed increased social interactions in 2022.
Dữ liệu phân cực cho thấy sự tương tác xã hội tăng lên vào năm 2022.
Many researchers do not use polarographic methods in social studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng phương pháp phân cực trong các nghiên cứu xã hội.
What does the polarographic analysis reveal about community engagement?
Phân tích phân cực tiết lộ điều gì về sự tham gia của cộng đồng?
Họ từ
Từ "polarographic" xuất phát từ lĩnh vực hóa học và điện hóa, đề cập đến phương pháp phân tích sử dụng kỹ thuật điện cực để đo lường dòng điện trong quá trình điện phân. Trong ngữ cảnh này, nó thường liên quan đến việc xác định nồng độ các chất hóa học trong dung dịch. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt về viết và phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng về ngữ cảnh sử dụng, nó chủ yếu xuất hiện trong các bài báo khoa học và nghiên cứu kỹ thuật, thể hiện tính chuyên môn cao.
Từ "polarographic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, đặc biệt là từ "polaris" có nghĩa là "thuộc về cực" và "graphia" có nghĩa là "viết" hoặc "ghi chép". Khái niệm này được hình thành trong bối cảnh hóa học vào đầu thế kỷ 20 để mô tả phương pháp phân tích điện hóa đo dòng điện liên quan đến sự thay đổi tiềm năng điện cực. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh mối liên hệ giữa hiện tượng điện học và vị trí trong không gian, phục vụ cho việc nghiên cứu thành phần hóa học và quá trình điện hóa trong các chất.
Từ "polarographic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong kỹ năng đọc và viết liên quan đến các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong hóa học phân tích để mô tả phương pháp đo lường dòng điện trong dung dịch điện giải. Tình huống phổ biến là trong nghiên cứu môi trường hoặc phân tích chất lượng nước.