Bản dịch của từ Polarographic trong tiếng Việt

Polarographic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polarographic (Adjective)

pˌoʊlɚəɡɹˈæfɨk
pˌoʊlɚəɡɹˈæfɨk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một kỹ thuật phân tích các chất trong đó các chất được phân tích bị khử hoặc oxy hóa ở điện cực trong dung dịch.

Relating to or denoting a technique for analyzing substances in which the substances being analyzed are reduced or oxidized at an electrode in a solution.

Ví dụ

The polarographic method analyzes pollutants in the river effectively.

Phương pháp cực phổ phân tích chất ô nhiễm trong sông hiệu quả.

Many scientists do not use polarographic techniques for social research.

Nhiều nhà khoa học không sử dụng kỹ thuật cực phổ cho nghiên cứu xã hội.

Is the polarographic analysis suitable for studying urban air quality?

Phân tích cực phổ có phù hợp để nghiên cứu chất lượng không khí đô thị không?

Polarographic (Noun)

pˌoʊlɚəɡɹˈæfɨk
pˌoʊlɚəɡɹˈæfɨk
01

Một bản cực đồ.

A polarogram.

Ví dụ

The polarographic data showed increased social interactions in 2022.

Dữ liệu phân cực cho thấy sự tương tác xã hội tăng lên vào năm 2022.

Many researchers do not use polarographic methods in social studies.

Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng phương pháp phân cực trong các nghiên cứu xã hội.

What does the polarographic analysis reveal about community engagement?

Phân tích phân cực tiết lộ điều gì về sự tham gia của cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polarographic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polarographic

Không có idiom phù hợp