Bản dịch của từ Polemic trong tiếng Việt

Polemic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polemic (Noun)

pə lˈɛmɪk
pəlˈɛmɪk
01

Một cuộc tấn công bằng lời nói hoặc bằng văn bản mạnh mẽ vào ai đó hoặc một cái gì đó.

A strong verbal or written attack on someone or something.

Ví dụ

Her polemic against social injustice sparked a heated debate.

Cuộc tranh luận gay gắt bắt nguồn từ cuộc tấn công của cô ấy chống lại bất công xã hội.

He avoided polemics in his IELTS speaking test to stay neutral.

Anh ấy tránh tranh luận trong bài thi nói IELTS của mình để duy trì tính trung lập.

Did the polemic influence your IELTS writing score negatively?

Cuộc tranh luận có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số viết IELTS của bạn không?

Dạng danh từ của Polemic (Noun)

SingularPlural

Polemic

Polemics

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polemic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polemic

Không có idiom phù hợp