Bản dịch của từ Polemics trong tiếng Việt
Polemics
Noun [U/C]

Polemics (Noun)
pəlˈɛmɪks
poʊlˈɛmɪks
01
Số nhiều của tranh luận
Plural of polemic
Ví dụ
The polemics surrounding climate change often spark heated debates online.
Các cuộc tranh luận xung quanh biến đổi khí hậu thường gây ra tranh cãi sôi nổi trên mạng.
Many people do not engage in polemics about social media's impact.
Nhiều người không tham gia vào các cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội.
Are the polemics in politics affecting public opinion significantly?
Các cuộc tranh luận trong chính trị có ảnh hưởng đáng kể đến dư luận không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Polemics
Không có idiom phù hợp