Bản dịch của từ Police car trong tiếng Việt

Police car

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Police car (Noun)

pəlˈis kɑɹ
pəlˈis kɑɹ
01

Xe được cảnh sát sử dụng để tuần tra hoặc ứng phó sự cố.

A car used by the police for patrolling or responding to incidents.

Ví dụ

The police car arrived quickly during the bank robbery in downtown.

Xe cảnh sát đã đến nhanh chóng trong vụ cướp ngân hàng ở trung tâm.

The police car did not chase the speeding motorcycle yesterday.

Xe cảnh sát đã không đuổi theo xe máy chạy nhanh hôm qua.

Did you see the police car at the crime scene last night?

Bạn có thấy xe cảnh sát ở hiện trường vụ án tối qua không?

02

Một phương tiện được thiết kế đặc biệt cho các hoạt động thực thi pháp luật.

A vehicle designated specifically for law enforcement activities.

Ví dụ

The police car arrived quickly during the emergency at 5th Avenue.

Xe cảnh sát đã đến nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp ở Đại lộ 5.

The police car did not respond to the false alarm last night.

Xe cảnh sát đã không phản ứng với báo động giả đêm qua.

Did the police car patrol the neighborhood during the festival?

Xe cảnh sát có tuần tra khu phố trong lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/police car/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Police car

Không có idiom phù hợp