Bản dịch của từ Policyholder trong tiếng Việt
Policyholder
Policyholder (Noun)
The policyholder filed a claim for medical expenses reimbursement.
Người được bảo hiểm nộp đơn yêu cầu bồi thường chi phí y tế.
The policyholder's family received financial support after the accident.
Gia đình của người được bảo hiểm nhận được hỗ trợ tài chính sau tai nạn.
The policyholder's name is John Smith, residing at 123 Main Street.
Tên của người được bảo hiểm là John Smith, cư trú tại 123 Main Street.
Họ từ
Người sở hữu chính sách (policyholder) là cá nhân hoặc tổ chức đã ký kết hợp đồng bảo hiểm với công ty bảo hiểm, trong đó họ là bên nhận quyền lợi từ hợp đồng. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tài sản hoặc bảo hiểm sức khỏe. Về ngữ nghĩa, "policyholder" không có sự khác biệt đáng kể giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau nhẹ.
Từ "policyholder" có nguồn gốc từ cấu trúc tiếng Latin, xuất phát từ từ "politia", nghĩa là "nguyên tắc". Trong ngữ cảnh bảo hiểm, "policy" liên quan đến các điều khoản mà bên bảo hiểm cam kết. "Holder" bắt nguồn từ động từ "hold", nghĩa là "nắm giữ". Sự kết hợp này ám chỉ người sở hữu hợp đồng bảo hiểm, người có quyền lợi và nghĩa vụ theo các điều khoản đã quy định trong hợp đồng.
Từ "policyholder" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, với tần suất vừa phải. Trong phần nghe, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về bảo hiểm và tài chính, trong khi trong phần đọc, nó thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của người mua bảo hiểm. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong lĩnh vực bảo hiểm, tài chính và pháp lý, nơi nó đề cập đến cá nhân hoặc tổ chức sở hữu một hợp đồng bảo hiểm.