Bản dịch của từ Policyholder trong tiếng Việt

Policyholder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Policyholder (Noun)

pˈɑləsihˌoʊldɚ
pˈɑlɪsihˌoʊldəɹ
01

Một người hoặc một nhóm có hợp đồng bảo hiểm đứng tên.

A person or group in whose name an insurance policy is held.

Ví dụ

The policyholder filed a claim for medical expenses reimbursement.

Người được bảo hiểm nộp đơn yêu cầu bồi thường chi phí y tế.

The policyholder's family received financial support after the accident.

Gia đình của người được bảo hiểm nhận được hỗ trợ tài chính sau tai nạn.

The policyholder's name is John Smith, residing at 123 Main Street.

Tên của người được bảo hiểm là John Smith, cư trú tại 123 Main Street.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Policyholder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Policyholder

Không có idiom phù hợp