Bản dịch của từ Political culture trong tiếng Việt

Political culture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political culture (Noun)

pəlˈɪtəkəl kˈʌltʃɚ
pəlˈɪtəkəl kˈʌltʃɚ
01

Tập hợp các thái độ, niềm tin và cảm xúc mang lại trật tự và ý nghĩa cho quá trình chính trị.

The set of attitudes, beliefs, and sentiments that give order and meaning to a political process.

Ví dụ

Political culture shapes how citizens engage in social issues today.

Văn hóa chính trị định hình cách công dân tham gia vào các vấn đề xã hội hôm nay.

Many people do not understand the importance of political culture.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của văn hóa chính trị.

Does political culture influence social movements in the United States?

Văn hóa chính trị có ảnh hưởng đến các phong trào xã hội ở Hoa Kỳ không?

02

Các giá trị và niềm tin được chia sẻ rộng rãi về chính phủ và chính trị trong một xã hội.

The broadly shared values and beliefs about government and politics within a society.

Ví dụ

Political culture in Vietnam emphasizes respect for government authority and stability.

Văn hóa chính trị ở Việt Nam nhấn mạnh sự tôn trọng quyền lực chính phủ.

Many citizens do not understand their political culture in today's society.

Nhiều công dân không hiểu văn hóa chính trị của họ trong xã hội hôm nay.

How does political culture influence social movements in modern countries?

Văn hóa chính trị ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội ở các quốc gia hiện đại?

03

Các chuẩn mực và thực tiễn chính trị ảnh hưởng đến hành vi của các tác nhân và thể chế chính trị.

The political norms and practices that influence the behavior of political actors and institutions.

Ví dụ

The political culture in Vietnam encourages active citizen participation in governance.

Văn hóa chính trị ở Việt Nam khuyến khích công dân tham gia vào quản lý.

The political culture does not support dissenting opinions in public discussions.

Văn hóa chính trị không ủng hộ các ý kiến bất đồng trong thảo luận công khai.

How does political culture shape social movements in modern societies?

Văn hóa chính trị ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội trong xã hội hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political culture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political culture

Không có idiom phù hợp