Bản dịch của từ Polychlorinated trong tiếng Việt

Polychlorinated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polychlorinated (Adjective)

01

Chứa nhiều nguyên tử clo, đặc biệt là trong một số hợp chất hữu cơ.

Containing multiple chlorine atoms especially in certain organic compounds.

Ví dụ

Polychlorinated compounds are harmful to human health and the environment.

Các hợp chất chứa nhiều clo có hại cho sức khỏe con người và môi trường.

Polychlorinated chemicals do not break down easily in nature.

Các hóa chất chứa nhiều clo không phân hủy dễ dàng trong tự nhiên.

Are polychlorinated substances banned in many countries today?

Có phải các chất chứa nhiều clo bị cấm ở nhiều quốc gia hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polychlorinated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polychlorinated

Không có idiom phù hợp