Bản dịch của từ Polychlorinated trong tiếng Việt
Polychlorinated
Polychlorinated (Adjective)
Chứa nhiều nguyên tử clo, đặc biệt là trong một số hợp chất hữu cơ.
Containing multiple chlorine atoms especially in certain organic compounds.
Polychlorinated compounds are harmful to human health and the environment.
Các hợp chất chứa nhiều clo có hại cho sức khỏe con người và môi trường.
Polychlorinated chemicals do not break down easily in nature.
Các hóa chất chứa nhiều clo không phân hủy dễ dàng trong tự nhiên.
Are polychlorinated substances banned in many countries today?
Có phải các chất chứa nhiều clo bị cấm ở nhiều quốc gia hôm nay không?
Từ "polychlorinated" là tính từ dùng để mô tả các hợp chất hữu cơ mà trong cấu trúc của chúng có nhiều nguyên tử clor. Các hợp chất này thường được biết đến qua các ứng dụng trong công nghiệp và môi trường, chẳng hạn như polychlorinated biphenyls (PCBs). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết không khác biệt, nhưng cách phát âm có thể thay đổi một chút trong ngữ điệu và nhấn âm. Sử dụng từ này chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật liên quan đến hóa học và ô nhiễm môi trường.
Từ "polychlorinated" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "chlorinate" có nguồn gốc từ "chlorine" (Cl), từ tiếng Hy Lạp "khlōros", nghĩa là "màu xanh nhạt". Trong hóa học, "polychlorinated" chỉ các hợp chất chứa nhiều nguyên tử clo. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này gắn liền với việc nghiên cứu sự độc hại của các hóa chất chlorinated, nhất là trong các sản phẩm như PCB, được biết đến với các tác động nghiêm trọng đối với sức khỏe con người và môi trường.
Từ "polychlorinated" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học môi trường và hóa học, đặc biệt là khi nói về các hợp chất hóa học có chứa chlor như polychlorinated biphenyls (PCBs). Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường ít xuất hiện hơn, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề bảo vệ môi trường hoặc hóa chất độc hại. Tần suất sử dụng của từ này không cao trong văn nói hàng ngày do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành.